Kết quả Holstein Kiel vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 08/03
Kết quả Holstein Kiel vs VfB Stuttgart Nhận định, soi kèo Holstein Kiel vs Stuttgart, 21h30 ngày 8/3 Đối đầu Holstein Kiel vs VfB Stuttgart Lịch phát sóng Holstein Kiel vs VfB Stuttgart Phong độ Holstein Kiel gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.86O 3
0.82U 3
1.041
5.40X
4.402
1.50Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.02O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 8'0-0Enzo Millot
- 15'0-1
Jamie Leweling (Assist:Enzo Millot)
- 30'Steven Skrzybski1-1
- 46'1-1Jacob Bruun Larsen
Chris Fuhrich - 46'1-1Ermedin Demirovic
Deniz Undav - 46'Steven Skrzybski2-1
- 52'2-1Leonidas Stergiou
- 55'2-2
Ermedin Demirovic (Assist:Nick Woltemade)
- 61'2-2Josha Vagnoman
Enzo Millot - 63'Fiete Arp
Marko Ivezic2-2 - 63'Alexander Bernhardsson
Steven Skrzybski2-2 - 77'Finn Dominik Porath
Marco Komenda2-2 - 77'Lewis Holtby
Magnus Knudsen2-2 - 83'Nicolai Remberg2-2
- 84'Marvin Schulz
Armin Gigovic2-2 - 87'2-2El Bilal Toure
Nick Woltemade - 90'2-2Pascal Stenzel
Jamie Leweling - 90'2-2Jamie Leweling
-
Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- Holstein Kiel3-4-2-11Timon Moritz Weiner26David Zec6Marko Ivezic17Timo Becker3Marco Komenda22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen23Lasse Rosenboom37Armin Gigovic7Steven Skrzybski18Shuto Machino26Deniz Undav11Nick Woltemade18Jamie Leweling8Enzo Millot16Atakan Karazor27Chris Fuhrich20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller3Ramon Hendriks7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 15Marvin Schulz8Finn Dominik Porath20Fiete Arp10Lewis Holtby11Alexander Bernhardsson21Dahne Thomas33Dominik Javorcek5Carl Johansson16Andu Yobel KelatiErmedin Demirovic 9Jacob Bruun Larsen 25Josha Vagnoman 4Pascal Stenzel 15El Bilal Toure 10Yannik Keitel 5Fabian Bredlow 1Justin Diehl 17Fabian Rieder 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcel RappSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- Holstein KielVfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút2
-
- 9Sút Phạt8
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 477Số đường chuyền446
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 14Đánh đầu22
-
- 9Đánh đầu thành công9
-
- 0Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn6
-
- 15Ném biên20
-
- 10Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 25Long pass31
-
- 96Pha tấn công94
-
- 53Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation