Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 23h30 ngày 09/03
Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Heidenheim, 23h30 ngày 9/3 Đối đầu TSG Hoffenheim vs Heidenheimer Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Heidenheimer Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.80X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 5'Kevin Akpoguma
Diadie Samassekou0-0 - 9'0-0Tim Siersleben
- 13'0-0Marvin Pieringer
- 34'Haris Tabakovic (Assist:Valentin Gendrey)1-0
- 46'1-0Budu Zivzivadze
Tim Siersleben - 65'1-1
Budu Zivzivadze (Assist:Niklas Dorsch)
- 69'Dennis Geiger
Valentin Gendrey1-1 - 70'1-1Paul Wanner
Niklas Dorsch - 80'Bazoumana Toure
Gift Emmanuel Orban1-1 - 85'1-1Sirlord Conteh
Marvin Pieringer - 90'Finn Ole Becker1-1
- 90'1-1Omar Traore
- 90'Arthur Chaves1-1
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim4-1-3-21Oliver Baumann15Valentin Gendrey4Leo Skiri Ostigard35Arthur Chaves3Pavel Kaderabek18Diadie Samassekou20Finn Ole Becker27Andrej Kramaric7Tom Bischof26Haris Tabakovic14Gift Emmanuel Orban18Marvin Pieringer17Mathias Honsak21Adrian Beck39Niklas Dorsch5Benedikt Gimber3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka4Tim Siersleben2Marnon Busch1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 8Dennis Geiger25Kevin Akpoguma29Bazoumana Toure22Alexander Prass34Stanley NSoki33Max Moerstedt17Umut Tohumcu37Luca Philipp53Erencan YardimciBudu Zivzivadze 12Paul Wanner 10Sirlord Conteh 31Jonas Fohrenbach 19Frank Feller 40Luca Kerber 20Maximilian Breunig 14Thomas Keller 27Frans Kratzig 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài13
-
- 6Cản sút5
-
- 11Sút Phạt9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 460Số đường chuyền387
-
- 80%Chuyền chính xác78%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 62Đánh đầu44
-
- 34Đánh đầu thành công19
-
- 4Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công17
-
- 3Thay người3
-
- 10Đánh chặn8
-
- 19Ném biên17
-
- 7Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass33
-
- 118Pha tấn công92
-
- 60Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation