Kết quả VfL Wolfsburg vs St. Pauli, 21h30 ngày 08/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • VfL Wolfsburg vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Siebe Van der Heyden (Assist:Jackson Irvine)
  • 46'
    Maximilian Arnold  
    Yannick Gerhardt  
    0-1
  • 46'
    Mads Roerslev Rasmussen  
    Kilian Fischer  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Manolis Saliakas
     Lars Ritzka
  • 46'
    0-1
     Elias Saad
     Oladapo Afolayan
  • 46'
    Mohamed Amoura
    0-1
  • 63'
    Bence Dardai  
    Jonas Older Wind  
    0-1
  • 63'
    Jakub Kaminski  
    Andreas Skov Olsen  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Carlo Boukhalfa
     Noah Weisshaupt
  • 71'
    Mohamed Amoura goal 
    1-1
  • 79'
    Kevin Behrens  
    Tiago Tomas  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Johannes Eggestein
     Daniel Sinani
  • VfL Wolfsburg vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-2-3-1
    29
    Marius Muller
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    32
    Mattias Svanberg
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    7
    Andreas Skov Olsen
    23
    Jonas Older Wind
    13
    Noah Weisshaupt
    17
    Oladapo Afolayan
    10
    Daniel Sinani
    23
    Philipp Treu
    7
    Jackson Irvine
    8
    Eric Smith
    21
    Lars Ritzka
    4
    David Nemeth
    5
    Hauke Wahl
    44
    Siebe Van der Heyden
    22
    Nikola Vasilj
    St. Pauli3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Mads Roerslev Rasmussen
    27Maximilian Arnold
    17Kevin Behrens
    24Bence Dardai
    16Jakub Kaminski
    12Pavao Pervan
    6Aster Vranckx
    33David Odogu
    37Jonathan Akaegbobi
    Johannes Eggestein 11
    Carlo Boukhalfa 16
    Elias Saad 26
    Manolis Saliakas 2
    Abdoulie Ceesay 9
    Adam Dzwigala 25
    Erik Ahlstrand 20
    Scott Banks 18
    Ben Alexander Voll 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Alexander Blessin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    St. Pauli
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 48
    Long pass
    18
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation