Kết quả Etoile Carouge vs Stade Nyonnais, 01h15 ngày 01/04
Kết quả Etoile Carouge vs Stade Nyonnais Đối đầu Etoile Carouge vs Stade Nyonnais Phong độ Etoile Carouge gần đây Phong độ Stade Nyonnais gần đây
- Thứ ba, Ngày 01/04/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.92O 2.75
0.93U 2.75
0.891
1.72X
3.652
3.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28
-
Etoile Carouge vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
- 31'Sidiki Camara0-0
- 32'Bonota Traore (Assist:Victor Petit)1-0
- 39'Bruno Caslei (Assist:Signori Antonio)2-0
- 45'2-1
Malik Sawadogo
- 90'2-1Patrick Weber
- 90'Bonota Traore2-1
- 90'Signori Antonio2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
- Etoile CarougeStade Nyonnais
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 14Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 489Số đường chuyền499
-
- 87%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công28
-
- 8Đánh chặn3
-
- 19Ném biên15
-
- 1Woodwork1
-
- 8Thử thách10
-
- 37Long pass41
-
- 114Pha tấn công87
-
- 89Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation