Kết quả Ankaragucu vs Genclerbirligi, 23h00 ngày 06/04
Kết quả Ankaragucu vs Genclerbirligi Đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi Phong độ Ankaragucu gần đây Phong độ Genclerbirligi gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.76O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Genclerbirligi
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32
-
Ankaragucu vs Genclerbirligi: Diễn biến chính
- 14'0-1
Michal Nalepa (Assist:Metehan Mimaroglu)
- 27'0-2
Metehan Mimaroglu (Assist:Alperen Babacan)
- 33'Dalcio Gomes0-2
- 39'0-3
Leonardo Andriel dos Santos (Assist:Metehan Mimaroglu)
- 89'Ozgur Aktas0-3
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Genclerbirligi: Số liệu thống kê
- AnkaragucuGenclerbirligi
- 7Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 462Số đường chuyền340
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua6
-
- 21Rê bóng thành công23
-
- 5Đánh chặn3
-
- 14Thử thách15
-
- 99Pha tấn công85
-
- 46Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 32 | 20 | 59 | B T H T T B |
3 | Genclerbirligi | 33 | 16 | 9 | 8 | 45 | 33 | 12 | 57 | H B B T T T |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
9 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
10 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
11 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
12 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 33 | 12 | 9 | 12 | 40 | 41 | -1 | 45 | T B B H H T |
15 | Sakaryaspor | 33 | 10 | 12 | 11 | 44 | 49 | -5 | 42 | B H T B T B |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation