Kết quả Ankaragucu vs Genclerbirligi, 23h00 ngày 06/04

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Ankaragucu vs Genclerbirligi: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Michal Nalepa (Assist:Metehan Mimaroglu)
  • 27'
    0-2
    goal Metehan Mimaroglu (Assist:Alperen Babacan)
  • 33'
    Dalcio Gomes
    0-2
  • 39'
    0-3
    goal Leonardo Andriel dos Santos (Assist:Metehan Mimaroglu)
  • 89'
    Ozgur Aktas
    0-3
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Genclerbirligi: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Genclerbirligi
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 38 21 9 8 68 41 27 72 T T B B B T
2 Genclerbirligi 38 19 11 8 57 34 23 68 T H H T T T
3 Karagumruk 38 19 9 10 55 36 19 66 B H B T B T
4 Istanbulspor 38 20 4 14 67 38 29 64 B B T T T T
5 Erzurum BB 38 19 7 12 53 31 22 64 H T B B T T
6 Bandirmaspor 38 17 13 8 52 45 7 64 T H H T H T
7 Boluspor 38 17 10 11 66 40 26 61 T H T T T T
8 76 Igdir Belediye spor 38 16 10 12 57 33 24 58 T H T T T B
9 Amedspor 38 14 15 9 43 35 8 57 H T T B T B
10 Corum Belediyespor 38 14 12 12 49 45 4 54 H T B B T B
11 Umraniyespor 38 14 11 13 48 42 6 53 B H T T B B
12 Erokspor 38 13 13 12 53 50 3 52 T H T B B B
13 Keciorengucu 38 14 9 15 60 53 7 51 T T B B B B
14 Sakaryaspor 38 13 12 13 48 54 -6 51 B T B T B T
15 Ankaragucu 38 14 6 18 49 48 1 48 B H B T T T
16 Manisa BB Spor 38 14 6 18 50 52 -2 48 H B T T H T
17 Pendikspor 38 13 9 16 45 51 -6 48 T B B B T B
18 S.Urfaspor 38 11 7 20 45 55 -10 40 B B T B B B
19 Adanaspor 38 7 9 22 32 75 -43 30 B B T B B B
20 Yeni Malatyaspor 38 0 0 38 14 153 -139 -21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation