Phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Phong độ Ankaragucu gần đây
- 08/12/2024BolusporAnkaragucu1 - 2W
- 01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
- 23/11/2024GenclerbirligiAnkaragucu0 - 0L
- 09/11/2024AnkaragucuErokspor0 - 0W
- 03/11/202476 Igdir Belediye sporAnkaragucu1 - 0L
- 26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1W
- 19/10/2024Yeni MalatyasporAnkaragucu0 - 2W
- 05/10/2024AnkaragucuAdanaspor0 - 0D
- 04/12/2024KarsiyakaAnkaragucu0 - 1W
- 29/10/2024Nilufer BelediyeAnkaragucu1 - 1W
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024BolusporAnkaragucu1 - 2W
- 01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
- 23/11/2024GenclerbirligiAnkaragucu0 - 0L
- 09/11/2024AnkaragucuErokspor0 - 0W
- 03/11/202476 Igdir Belediye sporAnkaragucu1 - 0L
- 26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1W
- 19/10/2024Yeni MalatyasporAnkaragucu0 - 2W
- 05/10/2024AnkaragucuAdanaspor0 - 0D
- 04/12/2024KarsiyakaAnkaragucu0 - 1W
- 29/10/2024Nilufer BelediyeAnkaragucu1 - 1W
- Kết quả Ankaragucu mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Ankaragucu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ankaragucu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Ankaragucu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 15 | 23 | 38 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T T B |
3 | Samsunspor | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T B H T B |
4 | Eyupspor | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T T B H T |
5 | Besiktas JK | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B B H B H T |
6 | Goztepe | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T B T T B T |
7 | Istanbul Basaksehir | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | H B H B T T |
8 | Konyaspor | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | B T B H T H |
9 | Caykur Rizespor | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | T B T T T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | T T B T B T |
11 | Sivasspor | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 | T T B H B B |
12 | Antalyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T T H |
13 | Trabzonspor | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B B T B H |
14 | Kasimpasa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | T B T B H H |
15 | Kayserispor | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H T B B T |
16 | Alanyaspor | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 14 | B B H H T B |
17 | Bodrumspor | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B H B B B |
18 | Hatayspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B T H H B |
19 | Adana Demirspor | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 34 | -24 | 2 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: