Phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Phong độ Ankaragucu gần đây
- 10/05/20251 AnkaragucuAmedspor1 - 0W
- 04/05/20251 KeciorengucuAnkaragucu1 - 1W
- 27/04/2025AnkaragucuCorum Belediyespor0 - 0W
- 19/04/2025Manisa BB SporAnkaragucu2 - 0L
- 13/04/2025AnkaragucuBoluspor1 - 2D
- 10/04/2025PendiksporAnkaragucu2 - 1L
- 06/04/2025AnkaragucuGenclerbirligi0 - 3L
- 31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1L
- 16/03/2025Ankaragucu76 Igdir Belediye spor0 - 1L
- 11/03/2025KocaelisporAnkaragucu0 - 1D
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây, KQ Ankaragucu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Ankaragucu gần đây: theo giải đấu
- 10/05/20251 AnkaragucuAmedspor1 - 0W
- 04/05/20251 KeciorengucuAnkaragucu1 - 1W
- 27/04/2025AnkaragucuCorum Belediyespor0 - 0W
- 19/04/2025Manisa BB SporAnkaragucu2 - 0L
- 13/04/2025AnkaragucuBoluspor1 - 2D
- 10/04/2025PendiksporAnkaragucu2 - 1L
- 06/04/2025AnkaragucuGenclerbirligi0 - 3L
- 31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1L
- 16/03/2025Ankaragucu76 Igdir Belediye spor0 - 1L
- 11/03/2025KocaelisporAnkaragucu0 - 1D
- Kết quả Ankaragucu mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ankaragucu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ankaragucu (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 6 | 13 | 60 | 54 | 6 | 54 | T B T B T B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 45 | 11 | 48 | T T H B H H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: