Kết quả S.Urfaspor vs Amedspor, 23h00 ngày 12/04
Kết quả S.Urfaspor vs Amedspor Đối đầu S.Urfaspor vs Amedspor Phong độ S.Urfaspor gần đây Phong độ Amedspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.25
0.85U 2.25
0.911
3.60X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Amedspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34
-
S.Urfaspor vs Amedspor: Diễn biến chính
- 35'0-1
Adama Traore (Assist:Cekdar Orhan)
- 37'0-1Adama Traore
- 44'Philip Gameli Awuku0-1
- 58'0-1Yilmaz Ceylan
- 88'0-1Mehmet Murat Ucar
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Amedspor: Số liệu thống kê
- S.UrfasporAmedspor
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài13
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 338Số đường chuyền544
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn5
-
- 1Woodwork0
-
- 7Thử thách10
-
- 72Pha tấn công96
-
- 37Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 38 | 21 | 9 | 8 | 68 | 41 | 27 | 72 | T T B B B T |
2 | Genclerbirligi | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | T H H T T T |
3 | Karagumruk | 38 | 19 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 66 | B H B T B T |
4 | Istanbulspor | 38 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 | 64 | B B T T T T |
5 | Erzurum BB | 38 | 19 | 7 | 12 | 53 | 31 | 22 | 64 | H T B B T T |
6 | Bandirmaspor | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 45 | 7 | 64 | T H H T H T |
7 | Boluspor | 38 | 17 | 10 | 11 | 66 | 40 | 26 | 61 | T H T T T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H T T T B |
9 | Amedspor | 38 | 14 | 15 | 9 | 43 | 35 | 8 | 57 | H T T B T B |
10 | Corum Belediyespor | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | 4 | 54 | H T B B T B |
11 | Umraniyespor | 38 | 14 | 11 | 13 | 48 | 42 | 6 | 53 | B H T T B B |
12 | Erokspor | 38 | 13 | 13 | 12 | 53 | 50 | 3 | 52 | T H T B B B |
13 | Keciorengucu | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 53 | 7 | 51 | T T B B B B |
14 | Sakaryaspor | 38 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | -6 | 51 | B T B T B T |
15 | Ankaragucu | 38 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 | 48 | B H B T T T |
16 | Manisa BB Spor | 38 | 14 | 6 | 18 | 50 | 52 | -2 | 48 | H B T T H T |
17 | Pendikspor | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 51 | -6 | 48 | T B B B T B |
18 | S.Urfaspor | 38 | 11 | 7 | 20 | 45 | 55 | -10 | 40 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | -43 | 30 | B B T B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 38 | 0 | 0 | 38 | 14 | 153 | -139 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation