Kết quả USL Dunkerque vs Paris FC, 20h00 ngày 15/02
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Paris FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
USL Dunkerque vs Paris FC: Diễn biến chính
- 33'0-0Adama Camara
- 46'Kay Tejan
Muhannad Al Saad0-0 - 64'0-0Maxime Baila Lopez
- 69'0-0Julien Lopez
Mathieu Cafaro - 69'0-0Lohann Doucet
Vincent Marchetti - 69'Abner Felipe Souza de Almeida0-0
- 82'0-0Pierre Yves Hamel
Adama Camara - 83'Kay Tejan (Assist:Naatan Skytta)1-0
- 89'Anto Sekongo
Naatan Skytta1-0 - 89'Manuel rivera
Gessime Yassine1-0
-
USL Dunkerque vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
- USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber80Gessime Yassine20Enzo Bardeli22Naatan Skytta77Muhannad Al Saad18Gaetan Courtet11Jean-Philippe Krasso13Mathieu Cafaro17Adama Camara10Ilan Kebbal4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez31Samir Sophian Chergui5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak2Tuomas Ollila16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
- 31Abdoullah Ba1Ewen Jaouen21Geoffrey Kondo8Manuel rivera15Anto Sekongo9Kay Tejan17Benjaloud YoussoufLohann Doucet 8Alimani Gory 7Pierre Yves Hamel 29Mohamadou Kante 19Julien Lopez 20Remy Riou 1Mathys Tourraine 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mathieu ChabertStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Paris FC: Số liệu thống kê
- USL DunkerqueParis FC
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 12Sút Phạt7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 557Số đường chuyền440
-
- 87%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị6
-
- 1Cứu thua1
-
- 23Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn0
-
- 12Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách8
-
- 24Long pass27
-
- 133Pha tấn công69
-
- 46Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation