Kết quả Spartak Moscow vs Khimki, 20h30 ngày 24/05
Kết quả Spartak Moscow vs Khimki Đối đầu Spartak Moscow vs Khimki Phong độ Spartak Moscow gần đây Phong độ Khimki gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.98O 3.25
0.92U 3.25
0.921
1.29X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.75O 1.5
1.19U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs Khimki
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 30
-
Spartak Moscow vs Khimki: Diễn biến chính
- 4'Nail Umyarov1-0
- 36'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Jose Marcos Costa Martins)2-0
- 40'2-0Robert Andres Mejia Navarrete
- 46'2-0Butta Magomedov
Ilya Berkovskiy - 61'Roman Zobnin
Ezequiel Barco2-0 - 65'2-0Aleksandr Rudenko
Anton Zabolotnyi - 65'2-0Reziuan Mirzov
Dani Fernandez - 71'Alexis Duarte2-0
- 72'2-0Edilsom Borba De Aquino
Danil Stepano - 76'2-0Petar Golubovic
- 79'Ricardo Mangas
Pablo Solari2-0 - 79'Danil Prutsev
Nail Umyarov2-0 - 79'Nikita Massalyga
Manfred Alonso Ugalde Arce2-0 - 80'Nikita Chernov
Oleg Reabciuk2-0 - 81'2-0Ilya Sadygov
Petar Golubovic - 82'Levi Garcia (Assist:Jose Marcos Costa Martins)3-0
- 84'Ricardo Mangas (Assist:Daniil Khlusevich)4-0
- 88'Roman Zobnin (Assist:Jose Marcos Costa Martins)5-0
-
Spartak Moscow vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
- Spartak Moscow4-4-298Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic4Alexis Duarte82Daniil Khlusevich8Jose Marcos Costa Martins5Ezequiel Barco18Nail Umyarov7Pablo Solari9Manfred Alonso Ugalde Arce11Levi Garcia17Ilya Berkovskiy91Anton Zabolotnyi32Lucas Gabriel Vera2Petar Golubovic77Allexandre Corredera Alardi22Robert Andres Mejia Navarrete5Danil Stepano72Dani Fernandez14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin96Igor Obukhov
- Đội hình dự bị
- 29Ricardo Mangas25Danil Prutsev23Nikita Chernov47Roman Zobnin56Nikita Massalyga77Theo Bongonda14Myenty Abena19Alexandre Jesus Medina Reobasco16Aleksandr Dovbnya22Mikhail Ignatov1Ilya Pomazun97Daniil DenisovEdilsom Borba De Aquino 99Reziuan Mirzov 11Aleksandr Rudenko 9Ilya Sadygov 7Butta Magomedov 97Ilya Tuseev 93Rasul Guseynov 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Guillermo AbascalStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs Khimki: Số liệu thống kê
- Spartak MoscowKhimki
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 27Tổng cú sút12
-
- 11Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 10Cản sút2
-
- 13Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 476Số đường chuyền378
-
- 88%Chuyền chính xác79%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 15Đánh đầu23
-
- 10Đánh đầu thành công9
-
- 6Cứu thua6
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 12Đánh chặn10
-
- 12Ném biên11
-
- 14Cản phá thành công20
-
- 9Thử thách11
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass27
-
- 93Pha tấn công80
-
- 48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation