Kết quả Rostov FK vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 06/04

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • Rostov FK vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 30'
    Egor Golenkov  
    Mohammad Mohebi  
    0-0
  • 45'
    Nikolay Komlichenko
    0-0
  • 45'
    Aleksey Sutormin
    0-0
  • 45'
    Aleksey Sutormin Card changed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Pablo Solari
     Jose Marcos Costa Martins
  • 46'
    Oumar Sako  
    Ivan Komarov  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Manfred Alonso Ugalde Arce
     Theo Bongonda
  • 61'
    Viktor Melekhin
    0-0
  • 61'
    0-0
    Pablo Solari
  • 65'
    0-1
    goal Nail Umyarov (Assist:Ezequiel Barco)
  • 68'
    0-2
    goal Christopher Martins Pereira (Assist:Oleg Reabciuk)
  • 71'
    Kirill Shchetinin  
    Konstantin Kuchaev  
    0-2
  • 71'
    Khoren Bayramyan  
    Daniel Shantaliy  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Danil Prutsev
     Levi Garcia
  • 84'
    Nikolay Poyarkov  
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos  
    0-2
  • 88'
    0-3
    goal Ezequiel Barco (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce)
  • 90'
    0-3
     Roman Zobnin
     Ezequiel Barco
  • 90'
    0-3
     Mikhail Ignatov
     Christopher Martins Pereira
  • Rostov FK vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    4
    Viktor Melekhin
    11
    Aleksey Sutormin
    18
    Konstantin Kuchaev
    58
    Daniel Shantaliy
    62
    Ivan Komarov
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    11
    Levi Garcia
    77
    Theo Bongonda
    35
    Christopher Martins Pereira
    5
    Ezequiel Barco
    8
    Jose Marcos Costa Martins
    18
    Nail Umyarov
    97
    Daniil Denisov
    68
    Ruslan Litvinov
    14
    Myenty Abena
    2
    Oleg Reabciuk
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kirill Shchetinin
    19Khoren Bayramyan
    69Egor Golenkov
    5Nikolay Poyarkov
    3Oumar Sako
    13Hidajet Hankic
    67German Ignatov
    57Ilya Zhbanov
    71Daniil Odoevskiy
    39Maksim Radchenko
    Pablo Solari 7
    Manfred Alonso Ugalde Arce 9
    Danil Prutsev 25
    Mikhail Ignatov 22
    Roman Zobnin 47
    Ricardo Mangas 29
    Daniil Khlusevich 82
    Aleksandr Dovbnya 16
    Nikita Chernov 23
    Ilya Pomazun 1
    Nikita Massalyga 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Spartak Moscow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    14
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation