Kết quả Khimki vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 17/05
Kết quả Khimki vs Rubin Kazan Đối đầu Khimki vs Rubin Kazan Phong độ Khimki gần đây Phong độ Rubin Kazan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.36X
3.452
2.72Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 29
-
Khimki vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
- 9'Anton Zabolotnyi (Assist:Lucas Gabriel Vera)1-0
- 12'1-1
Mirlind Daku (Assist:Valentin Vada)
- 36'1-1Ivanov Oleg Alexandrovich
Ugochukwu Iwu - 41'1-1Dmitry Kabutov Penalty awarded
- 43'1-1Mirlind Daku
- 58'1-2
Mirlind Daku (Assist:Egor Teslenko)
- 61'Aleksandr Rudenko
Zelimkhan Bakaev1-2 - 61'Allexandre Corredera Alardi
Butta Magomedov1-2 - 61'Edgardo Farina
Ilya Berkovskiy1-2 - 62'Edgardo Farina1-2
- 66'1-2Mirlind Daku Goal cancelled
- 67'Aleksandr Rudenko2-2
- 73'2-2Marat Apshatsev
Bogdan Jocic - 73'2-2Ruslan Bezrukov
Dmitry Kabutov - 75'Edgardo Farina Card changed2-2
- 76'Edgardo Farina2-2
- 79'Edilsom Borba De Aquino
Danil Stepano2-2 - 81'Aleksandr Filin2-2
- 88'Reziuan Mirzov
Anton Zabolotnyi2-2 - 90'Aleksandr Rudenko (Assist:Allexandre Corredera Alardi)3-2
-
Khimki vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
- Khimki3-4-387Nikita Kokarev25Aleksandr Filin14Giorgi Djikia72Dani Fernandez5Danil Stepano22Robert Andres Mejia Navarrete97Butta Magomedov17Ilya Berkovskiy32Lucas Gabriel Vera91Anton Zabolotnyi18Zelimkhan Bakaev99Dardan Shabanhaxhaj10Mirlind Daku8Bogdan Jocic6Ugochukwu Iwu30Valentin Vada70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko51Ilya Rozhkov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
- 99Edilsom Borba De Aquino24Edgardo Farina9Aleksandr Rudenko11Reziuan Mirzov77Allexandre Corredera Alardi96Igor Obukhov55Kirill Kaplenko7Ilya Sadygov93Ilya Tuseev2Petar Golubovic6Stefan Melentijevic29Boni AmianIvanov Oleg Alexandrovich 19Marat Apshatsev 18Ruslan Bezrukov 23Marvin Cuni 90Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Artur Nigmatullin 25Konstantin Nizhegorodov 71Enri Mukba 87Nikola Cumic 24Rustamjon Ashurmatov 5Nikita Vasilyev 96Ilya Ezhov 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stanislav CherchesovRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
- KhimkiRubin Kazan
- 8Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 0Cản sút2
-
- 17Sút Phạt18
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 358Số đường chuyền293
-
- 74%Chuyền chính xác72%
-
- 18Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị5
-
- 29Đánh đầu31
-
- 9Đánh đầu thành công21
-
- 5Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn6
-
- 16Ném biên18
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 16Long pass27
-
- 83Pha tấn công65
-
- 36Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation