Kết quả FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg, 21h00 ngày 10/05
Kết quả FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg Đối đầu FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg Phong độ FK Makhachkala gần đây Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.771
6.60X
4.102
1.45Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.12O 1
1.12U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28
-
FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
- 37'0-1
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino (Assist:Pedro Henrique Silva dos Santos)
- 63'0-1Andrey Mostovoy
Pedro Henrique Silva dos Santos - 63'0-1Zander Mateo Casierra Cabezas
Luciano Emilio Gondou Zanelli - 69'Abdulpasha Dzhabrailov
Houssem Mrezigue0-1 - 69'Razhab Magomedov
Gamid Agalarov0-1 - 77'0-1Sasa Zdjelar
Yuri Gorshkov - 78'Abakar Gadzhiev
Temirkan Sundukov0-1 - 78'Serder Serderov
Nikita Glushkov0-1 - 81'0-1Alexander Sobolev
- 85'Kirill Zinovich
Mohammadjavad Hosseinnejad0-1 - 90'0-1Evgeni Latyshonok
- 90'0-1Nuraly Alip
Alexander Sobolev - 90'0-1Strahinja Erakovic
Gustavo Mantuan
-
FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
- FK Makhachkala3-5-239Magomedov Timur5Jimmy Tabidze99Mutalip Alibekov70Valentin Paltsev77Temirkan Sundukov16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov10Mohammadjavad Hosseinnejad22Mohamed Azzi25Gamid Agalarov11Egas dos Santos Cacintura7Alexander Sobolev11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva32Luciano Emilio Gondou Zanelli24Pedro Henrique Silva dos Santos5Wilmar Enrique Barrios Teheran4Yuri Gorshkov31Gustavo Mantuan6Vanja Drkusic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
- 19Kirill Zinovich28Serder Serderov9Razhab Magomedov7Abakar Gadzhiev21Abdulpasha Dzhabrailov54Ilya Kirsch27David Volk4Idar Shumakhov53Shamil Gadzhiev96Kirill Pomeshkin8Victorien Angban36Zaynudin ZaynudinovZander Mateo Casierra Cabezas 30Nuraly Alip 28Andrey Mostovoy 17Strahinja Erakovic 25Sasa Zdjelar 14Maksim Glushenkov 67Dmitriy Chistyakov 2Ilzat Akhmetov 77Mikhail Kerzhakov 41Aleksandr Erokhin 21Denis Adamov 16Ognjen Mimovic 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
- FK MakhachkalaZenit St. Petersburg
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút1
-
- 20Sút Phạt26
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 395Số đường chuyền423
-
- 79%Chuyền chính xác80%
-
- 26Phạm lỗi20
-
- 1Việt vị1
-
- 46Đánh đầu44
-
- 21Đánh đầu thành công24
-
- 2Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công21
-
- 4Đánh chặn8
-
- 16Ném biên21
-
- 26Cản phá thành công21
-
- 9Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass29
-
- 2Pha tấn công0
-
- 1Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation