Kết quả FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg, 21h00 ngày 10/05

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28

  • FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Marcilio Florencia Mota Filho, Nino (Assist:Pedro Henrique Silva dos Santos)
  • 63'
    0-1
     Andrey Mostovoy
     Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 63'
    0-1
     Zander Mateo Casierra Cabezas
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 69'
    Abdulpasha Dzhabrailov  
    Houssem Mrezigue  
    0-1
  • 69'
    Razhab Magomedov  
    Gamid Agalarov  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Sasa Zdjelar
     Yuri Gorshkov
  • 78'
    Abakar Gadzhiev  
    Temirkan Sundukov  
    0-1
  • 78'
    Serder Serderov  
    Nikita Glushkov  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Alexander Sobolev
  • 85'
    Kirill Zinovich  
    Mohammadjavad Hosseinnejad  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Evgeni Latyshonok
  • 90'
    0-1
     Nuraly Alip
     Alexander Sobolev
  • 90'
    0-1
     Strahinja Erakovic
     Gustavo Mantuan
  • FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-5-2
    39
    Magomedov Timur
    5
    Jimmy Tabidze
    99
    Mutalip Alibekov
    70
    Valentin Paltsev
    77
    Temirkan Sundukov
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    22
    Mohamed Azzi
    25
    Gamid Agalarov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    7
    Alexander Sobolev
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    4
    Yuri Gorshkov
    31
    Gustavo Mantuan
    6
    Vanja Drkusic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kirill Zinovich
    28Serder Serderov
    9Razhab Magomedov
    7Abakar Gadzhiev
    21Abdulpasha Dzhabrailov
    54Ilya Kirsch
    27David Volk
    4Idar Shumakhov
    53Shamil Gadzhiev
    96Kirill Pomeshkin
    8Victorien Angban
    36Zaynudin Zaynudinov
    Zander Mateo Casierra Cabezas 30
    Nuraly Alip 28
    Andrey Mostovoy 17
    Strahinja Erakovic 25
    Sasa Zdjelar 14
    Maksim Glushenkov 67
    Dmitriy Chistyakov 2
    Ilzat Akhmetov 77
    Mikhail Kerzhakov 41
    Aleksandr Erokhin 21
    Denis Adamov 16
    Ognjen Mimovic 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Zenit St. Petersburg
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 26
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 2
    Pha tấn công
    0
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation