Kết quả CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 24/05
Kết quả CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod Đối đầu CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod Phong độ CSKA Moscow gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.04O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.47X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 1
0.70U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 30
-
CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
- 37'Moises Roberto Barbosa Penalty awarded0-0
- 39'Ivan Oblyakov1-0
- 59'1-0Thiago Vecino Berriel
Vyacheslav Grulev - 59'1-0Nikolay Kalinskiy
Stanislav Magkeev - 59'1-0Juan Camilo Castillo Andrade
Alexander Troshechkin - 69'1-0Valeri Tsarukyan
Aleksandr Ektov - 76'Abbosbek Fayzullayev
Kirill Glebov1-0 - 76'Khellven Douglas Silva Oliveira
Milan Gajic1-0 - 82'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Sekou Koita1-0 - 82'Artem Shumanskiy
Tamerlan Musaev1-0 - 90'Artem Bandikyan
Miralem Pjanic1-0 - 90'1-0Maksim Shnaptsev
Nikita Kakkoev - 90'Artem Shumanskiy (Assist:Abbosbek Fayzullayev)2-0
-
CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
- CSKA Moscow4-1-3-235Igor Akinfeev27Moises Roberto Barbosa4Willyan78Igor Diveev22Milan Gajic15Miralem Pjanic31Matvey Kislyak20Sekou Koita10Ivan Oblyakov11Tamerlan Musaev17Kirill Glebov7Vladislav Karapuzov27Vyacheslav Grulev22Nikita Kakkoev8Mamadou Maiga10Alexander Troshechkin15Aleksandr Ektov99Stanislav Magkeev24Kirill Gotsuk2Viktor Aleksandrov25Sven Karic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
- 52Artem Bandikyan8Artem Shumanskiy7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza13Khellven Douglas Silva Oliveira21Abbosbek Fayzullayev25Kristijan Bistrovic49Vladislav Torop6Maksim Mukhin90Matvey Lukin3Daniil Krugovoy19Rifat Zhemaletdinov51Dzhamalutdin AbdulkadyrovJuan Camilo Castillo Andrade 23Nikolay Kalinskiy 78Valeri Tsarukyan 80Thiago Vecino Berriel 9Maksim Shnaptsev 70Vadim Lukyanov 1Yaroslav Krashevskiy 16Egor Koshkin 51Artem Chistyakov 52
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vladimir FedotovSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
- CSKA MoscowFK Nizhny Novgorod
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 23Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút0
-
- 12Sút Phạt8
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 608Số đường chuyền225
-
- 89%Chuyền chính xác75%
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 25Đánh đầu27
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn7
-
- 11Ném biên13
-
- 1Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass23
-
- 135Pha tấn công74
-
- 54Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation