Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 18h00 ngày 13/04
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.801
1.49X
3.852
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 5
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
- 28'0-0Zhukova G.
- 41'Gabriela Grzywinska (Assist:Nelli Korovkina)1-0
- 45'1-0Lazarevic A.
- 69'1-0Anna Kozyupa
- 77'Gabriela Grzywinska1-0
- 90'1-0Kozlova V.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
- Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 2Tổng cú sút3
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 53Pha tấn công69
-
- 26Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 | T T T T H |
2 | CSKA Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T T H |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Krylya Sovetov Samara (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H T T B |
5 | Krasnodar FK (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T T B B H |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
7 | Dynamo Moscow (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Rubin Kazan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T H B |
9 | FK Ryazan (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B B T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B B T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
13 | FK Rostov (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B |