Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento, 18h00 ngày 25/05
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.761
9.00X
4.202
1.35Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 10
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
- 27'Ramazan Karimov0-0
- 40'0-1
Kiki Gabi (Assist:Oralkhan Omirtayev)
- 49'Rinat Serikkul (Assist:Aslan Akhmedov)1-1
- 65'Sultan Askarov1-1
- 85'1-1Oralkhan Omirtayev
- 87'Maksim Zhitnev (Assist:Maksat Taykenov)2-1
- 90'2-1Ayan Baydauletov
- 90'David Esimbekov2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
- FC Zhetysu TaldykorganFK Aktobe Lento
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 76Pha tấn công98
-
- 29Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation