Kết quả MTK Hungaria vs Ujpesti, 20h00 ngày 24/05

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 33

  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Matija Ljujic (Assist:Fran Brodic)
  • 21'
    Mihaly Kata
    0-1
  • 27'
    Artur Horvath (Assist:Istvan Bognar) goal 
    1-1
  • 33'
    Adin Molnar  
    Mihaly Kata  
    1-1
  • 35'
    1-1
    Bence Gergenyi
  • 45'
    1-2
    goal Krisztofer Horvath (Assist:Barnabas Bese)
  • 46'
    Domonkos Bene  
    Patrik Kovacs  
    1-2
  • 55'
    Zsombor Nagy
    1-2
  • 56'
    1-3
    goal Giorgi Beridze (Assist:Krisztofer Horvath)
  • 60'
    1-3
     Damian Rasak
     Matyas Tajti
  • 67'
    Zoltan Csucsanszky  
    Rajmund Molnar  
    1-3
  • 67'
    Krisztian Nemeth  
    Istvan Bognar  
    1-3
  • 70'
    1-3
     Attila Fiola
     Matija Ljujic
  • 72'
    1-3
    Fran Brodic
  • 79'
    Marin Jurina
    1-3
  • 79'
    1-3
    Attila Fiola
  • 80'
    1-3
     George Ganea
     Fran Brodic
  • 80'
    1-3
     Krisztian Simon
     Giorgi Beridze
  • 80'
    1-3
     Andre Duarte
     Bence Gergenyi
  • 87'
    Jadi Balazs  
    Zsombor Gruber  
    1-3
  • 87'
    Zsombor Gruber
    1-3
  • 88'
    Tamas Kadar
    1-3
  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • MTK Hungaria4-3-3
    1
    Patrik Demjen
    27
    Patrik Kovacs
    5
    Zsombor Nagy
    25
    Tamas Kadar
    8
    Mark Kosznovszky
    14
    Artur Horvath
    10
    Istvan Bognar
    6
    Mihaly Kata
    9
    Rajmund Molnar
    11
    Marin Jurina
    30
    Zsombor Gruber
    10
    Matyas Tajti
    9
    Fran Brodic
    14
    Giorgi Beridze
    11
    Krisztofer Horvath
    88
    Matija Ljujic
    18
    Tom Lacoux
    44
    Bence Gergenyi
    5
    Davit Kobouri
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    33
    Barnabas Bese
    93
    Riccardo Piscitelli
    Ujpesti3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Samuel Barnabas Bako
    29Jozsef Balazs
    35Jadi Balazs
    32Domonkos Bene
    12Adrian Csenterics
    36Zoltan Csucsanszky
    28Noel Kenesei
    23Adin Molnar
    18Krisztian Nemeth
    26Gergo Szoke
    David Banai 23
    Mark Dekei 8
    Adrian Denes 77
    Andre Duarte 35
    Attila Fiola 55
    George Ganea 17
    Balint Geiger 26
    Márk Mucsányi 47
    Vincent Onovo 29
    Damian Rasak 6
    Krisztian Simon 7
    Oliver Svekus 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni Costantino
    Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • MTK Hungaria
    Ujpesti
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 20 9 4 64 31 33 69 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 20 66 H T H T T T
3 Paksi SE Honlapja 33 16 9 8 65 47 18 57 H B T B H H
4 Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 12 53 T T T T H B
5 MTK Hungaria 33 13 7 13 53 47 6 46 H B H T B B
6 Diosgyor VTK 33 11 11 11 43 51 -8 44 B H H B T B
7 Ujpesti 33 9 14 10 38 44 -6 41 H H B H H T
8 Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 -21 36 B T H T H H
9 Debrecin VSC 33 9 7 17 52 59 -7 34 T B H B H T
10 ZalaegerzsegTE 33 7 13 13 35 42 -7 34 B H H H H H
11 Fehervar Videoton 33 8 7 18 34 52 -18 31 H B B B B B
12 Kecskemeti TE 33 4 13 16 31 53 -22 25 H H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation