Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MTK Hungaria vs Ujpesti, 20h00 ngày 24/5

VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Ujpesti

  • Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti trước đây

  • 02/03/2025
    Ujpesti
    1 - 5
    MTK Hungaria
    0 - 1
    W
  • 27/10/2024
    MTK Hungaria
    4 - 1
    Ujpesti
    1 - 1
    W
  • 21/04/2024
    Ujpesti
    1 - 2
    MTK Hungaria
    1 - 0
    W
  • 03/02/2024
    MTK Hungaria
    3 - 0
    Ujpesti
    2 - 0
    W
  • 24/09/2023
    Ujpesti
    0 - 2
    MTK Hungaria
    0 - 1
    W
  • 03/04/2022
    Ujpesti
    2 - 0
    MTK Hungaria
    0 - 0
    L
  • 05/12/2021
    MTK Hungaria
    2 - 1
    Ujpesti
    0 - 0
    W
  • 22/08/2021
    Ujpesti
    1 - 2
    MTK Hungaria
    0 - 0
    W
  • 25/04/2021
    Ujpesti
    1 - 3
    MTK Hungaria
    1 - 1
    W
  • 02/07/2022
    MTK Hungaria
    2 - 6
    Ujpesti
    1 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 9 8 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MTK Hungaria (sân nhà) 4 3 0 1
MTK Hungaria (sân khách) 6 5 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK HungariaUjpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 32 19 9 4 62 30 32 66 T T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 32 16 8 8 64 46 18 56 T H B T B H
4 Gyori ETO 32 14 11 7 48 35 13 53 T T T T T H
5 MTK Hungaria 32 13 7 12 52 44 8 46 B H B H T B
6 Diosgyor VTK 32 11 11 10 40 47 -7 44 T B H H B T
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 32 7 12 13 35 42 -7 33 B B H H H H
10 Debrecin VSC 32 8 7 17 49 59 -10 31 B T B H B H
11 Fehervar Videoton 32 8 7 17 34 49 -15 31 B H B B B B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: