Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK, 01h00 ngày 25/05

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 33

  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Milan Demeter
  • 19'
    0-0
    Marko Rakonjac
  • 22'
    Jonathan Levi (Assist:Lamin Colley) goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
    Milan Demeter
  • 36'
    Laros Duarte
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Elton Acolatse (Assist:Agoston Benyei)
  • 51'
    1-2
    goal Daniel Gera (Assist:Gabor Jurek)
  • 58'
    Joel Fameyeh  
    Georgiy Harutyunyan  
    1-2
  • 58'
    Jakub Plsek  
    Mikael Soisalo  
    1-2
  • 58'
    Urho Nissila  
    Lamin Colley  
    1-2
  • 64'
    1-2
     Rudi Pozeg Vancas
     Elton Acolatse
  • 66'
    Kerezsi Zalan Mark  
    Akos Markgraf  
    1-2
  • 72'
    Jonathan Levi (Assist:Tamas Markek) goal 
    2-2
  • 79'
    2-2
     Szabolcs Sareczki
     Gabor Jurek
  • 79'
    2-2
     Alen Skribek
     Bence Szakos
  • 81'
    2-3
    goal Alen Skribek (Assist:Rudi Pozeg Vancas)
  • 89'
    Jakub Plsek (Assist:Jonathan Levi) goal 
    3-3
  • 90'
    Kevin Mondovics  
    Quentin Maceiras  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Zalan Kallai
     Marko Rakonjac
  • 90'
    3-3
    Karlo Sentic
  • 90'
    Jakub Plsek (Assist:Zsolt Nagy) goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
     Nazar Kovalenko
     Vladislav Klimovich
  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
    91
    Armin Pecsi
    66
    Akos Markgraf
    17
    Patrizio Stronati
    14
    Wojciech Golla
    23
    Quentin Maceiras
    6
    Laros Duarte
    21
    Georgiy Harutyunyan
    25
    Zsolt Nagy
    10
    Jonathan Levi
    20
    Mikael Soisalo
    9
    Lamin Colley
    10
    Gabor Jurek
    7
    Marko Rakonjac
    17
    Elton Acolatse
    21
    Vladislav Klimovich
    20
    Agoston Benyei
    88
    Milan Demeter
    85
    Bence Szakos
    25
    Gergo Holdampf
    50
    Alex Vallejo
    11
    Daniel Gera
    30
    Karlo Sentic
    Diosgyor VTK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Joel Fameyeh
    99Kerezsi Zalan Mark
    72Bendeguz Lehoczki
    24Tamas Markek
    77Kevin Mondovics
    16Urho Nissila
    96Roland Orjan
    15Jakub Plsek
    88Bence Vekony
    Peter Benko 79
    Zalan Kallai 9
    Nazar Kovalenko 69
    Artem Odintsov 12
    Rudi Pozeg Vancas 94
    Szabolcs Sareczki 67
    Barnabás Simon 51
    Alen Skribek 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Videoton Puskas Akademia
    Diosgyor VTK
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 20 9 4 64 31 33 69 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 20 66 H T H T T T
3 Paksi SE Honlapja 33 16 9 8 65 47 18 57 H B T B H H
4 Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 12 53 T T T T H B
5 MTK Hungaria 33 13 7 13 53 47 6 46 H B H T B B
6 Diosgyor VTK 33 11 11 11 43 51 -8 44 B H H B T B
7 Ujpesti 33 9 14 10 38 44 -6 41 H H B H H T
8 Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 -21 36 B T H T H H
9 Debrecin VSC 33 9 7 17 52 59 -7 34 T B H B H T
10 ZalaegerzsegTE 33 7 13 13 35 42 -7 34 B H H H H H
11 Fehervar Videoton 33 8 7 18 34 52 -18 31 H B B B B B
12 Kecskemeti TE 33 4 13 16 31 53 -22 25 H H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation