Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
- 18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1W
- 11/05/2025NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0L
- 04/05/2025Diosgyor VTKZalaegerzsegTE0 - 0D
- 27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
- 19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
- 11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
- 06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
- 30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
- 16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
- 23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1W
- 11/05/2025NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0L
- 04/05/2025Diosgyor VTKZalaegerzsegTE0 - 0D
- 27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
- 19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
- 11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
- 06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
- 30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
- 16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
- 23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 32 | 16 | 8 | 8 | 64 | 46 | 18 | 56 | T H B T B H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 32 | 13 | 7 | 12 | 52 | 44 | 8 | 46 | B H B H T B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 32 | 8 | 14 | 10 | 35 | 43 | -8 | 38 | T H H B H H |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 32 | 4 | 12 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary