Phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Phong độ MTK Hungaria gần đây
- 08/12/2024Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria1 - 2L
- 04/12/2024MTK HungariaPaksi SE Honlapja1 - 1W
- 30/11/20241 MTK HungariaVideoton Puskas Akademia0 - 0L
- 23/11/2024MTK HungariaGyori ETO1 - 0D
- 09/11/2024NyiregyhazaMTK Hungaria2 - 0L
- 02/11/2024MTK HungariaZalaegerzsegTE0 - 1D
- 27/10/2024MTK HungariaUjpesti1 - 1W
- 19/10/2024Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 2W
- 05/10/2024MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1W
- 31/10/2024Szeged CsanadMTK Hungaria0 - 3W
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria1 - 2L
- 04/12/2024MTK HungariaPaksi SE Honlapja1 - 1W
- 30/11/20241 MTK HungariaVideoton Puskas Akademia0 - 0L
- 23/11/2024MTK HungariaGyori ETO1 - 0D
- 09/11/2024NyiregyhazaMTK Hungaria2 - 0L
- 02/11/2024MTK HungariaZalaegerzsegTE0 - 1D
- 27/10/2024MTK HungariaUjpesti1 - 1W
- 19/10/2024Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 2W
- 05/10/2024MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1W
- 31/10/2024Szeged CsanadMTK Hungaria0 - 3W
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Hungaria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 32 | H B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 31 | H T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 27 | B H H B B T |
4 | Diosgyor VTK | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T H T H |
5 | Ujpesti | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H T H T |
6 | MTK Hungaria | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Fehervar Videoton | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 21 | T T B B T T |
8 | Gyori ETO | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H B B T |
9 | Nyiregyhaza | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | H H T B T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T H B B |
11 | Debrecin VSC | 16 | 3 | 4 | 9 | 24 | 35 | -11 | 13 | H H H B T B |
12 | Kecskemeti TE | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B H T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary