Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 06/04
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.901
2.30X
4.002
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 5
-
Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
- 8'0-1
Assan Corr
- 16'Deniss Drabinko1-1
- 24'Deniss Drabinko1-1
- 24'1-1Abdouraham Badamosi
- 24'Martin Valkiainen1-1
- 38'Adrian Moor1-1
- 51'1-2
Kert Kiik
- 52'1-3
Henri Lehtmaa
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
- Laanemaa HaapsaluPaide Linnameeskond B
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút21
-
- 6Sút trúng cầu môn12
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 128Pha tấn công152
-
- 57Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |