Kết quả Tokyo Verdy vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Tokyo Verdy vs Gamba Osaka Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 2/3 Đối đầu Tokyo Verdy vs Gamba Osaka Phong độ Tokyo Verdy gần đây Phong độ Gamba Osaka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2
0.99U 2
0.891
2.42X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
- 16'Yuan Matsuhashi
Kaito Chida0-0 - 41'Itsuki Someno
Gouki YAMADA0-0 - 46'Yuya Fukuda
Hiroto Yamami0-0 - 46'0-0Shogo Sasaki
Yusei Egawa - 46'0-0Makoto Mitsuta
Takeru Kishimoto - 66'Yuto Tsunashima0-0
- 74'0-0Issam Jebali
- 79'0-0Tokuma Suzuki
Rin Mito - 79'Yuan Matsuhashi0-0
- 84'Issei Kumatoriya
Yuya Fukuda0-0 - 84'0-0Juan Matheus Alano Nascimento
Shu Kurata - 85'0-1
Issam Jebali (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
- 89'Soma Meshino
Kosuke Saito0-1 - 89'Yudai Kimura
Yuan Matsuhashi0-1 - 90'0-1Shinya Nakano
Ryoya Yamashita
-
Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi5Kaito Chida23Yuto Tsunashima22Hijiri Onaga7Koki Morita8Kosuke Saito6Kazuya Miyahara40Yuta Arai11Hiroto Yamami13Gouki YAMADA11Issam Jebali15Takeru Kishimoto10Shu Kurata17Ryoya Yamashita6Neta Lavi27Rin Mito3Riku Handa2Shota Fukuoka24Yusei Egawa4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
- 19Yuan Matsuhashi9Itsuki Someno14Yuya Fukuda25Issei Kumatoriya20Soma Meshino10Yudai Kimura21Yuya Nagasawa4Naoki Hayashi16Rei HirakawaShogo Sasaki 67Makoto Mitsuta 51Tokuma Suzuki 16Juan Matheus Alano Nascimento 47Shinya Nakano 33Higashiguchi Masaki 1Harumi Minamino 42Shoji Toyama 40Gaku Nawata 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hiroshi JofukuDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
- Tokyo VerdyGamba Osaka
- 6Phạt góc14
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút21
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài17
-
- 7Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 402Số đường chuyền398
-
- 77%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 3Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn8
-
- 30Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách2
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass24
-
- 107Pha tấn công95
-
- 50Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản