Đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 06/4
Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka Đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka Phong độ Kashiwa Reysol gần đây Phong độ Gamba Osaka gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
- Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka trước đây
- 11/08/2024Kashiwa Reysol0 - 0Gamba Osaka0 - 0D
- 16/06/2024Gamba Osaka2 - 1Kashiwa Reysol2 - 0L
- 16/07/2023Gamba Osaka3 - 1Kashiwa Reysol1 - 1L
- 18/02/2023Kashiwa Reysol2 - 2Gamba Osaka1 - 0D
- 01/10/2022Gamba Osaka0 - 0Kashiwa Reysol0 - 0D
- 14/05/2022Kashiwa Reysol0 - 1Gamba Osaka0 - 0L
- 26/09/2021Gamba Osaka2 - 1Kashiwa Reysol2 - 0L
- 11/04/2021Kashiwa Reysol1 - 0Gamba Osaka0 - 0W
- 24/10/2020Gamba Osaka2 - 1Kashiwa Reysol0 - 0L
- 09/09/2020Kashiwa Reysol3 - 0Gamba Osaka2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kashiwa Reysol và Gamba Osaka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Kashima Antlers | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T T H T B |
3 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
4 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
5 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T H T H B T |
7 | Kashiwa Reysol | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B H H H |
8 | Kyoto Sanga | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | H T B T T H |
9 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
10 | Shonan Bellmare | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11 | T H H B B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T B H B |
15 | Cerezo Osaka | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 9 | B H H B H T |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Nagoya Grampus | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B H B T T |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản