Kết quả Tokushima Vortis vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 26/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

  • 44'
    Yuya Takagi
    0-0
  • 60'
    Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Daiki Watari) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Riki Matsuda
     Naoki Inoue
  • 63'
    1-0
     Hayate Take
     Shosei Usui
  • 63'
    1-0
     Tatsumi Iida
     Daichi Matsuoka
  • 69'
    1-0
     Shun Mizoguchi
     Shimpei Nishiya
  • 69'
    Thonny Anderson  
    Daiki Watari  
    1-0
  • 78'
    Ko Yanagisawa  
    Elson Ferreira de Souza  
    1-0
  • 78'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Lucas Barcelos Damaceno  
    1-0
  • 78'
    Soya Takada  
    Yuya Takagi  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Tsubasa Yoshihira
     Hiroya Sueki
  • 85'
    Rio Hyeon  
    Taro Sugimoto  
    1-0
  • Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-1-4-2
    1
    Hayate Tanaka
    5
    Hayato Aoki
    3
    Nao Yamada
    15
    Kohei Yamakoshi
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    10
    Taro Sugimoto
    7
    Shunto Kodama
    18
    Elson Ferreira de Souza
    16
    Daiki Watari
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    9
    Shosei Usui
    8
    Daichi Matsuoka
    17
    Naoki Inoue
    33
    Yoshiki Takahashi
    48
    Keita Ueda
    16
    Hiroya Sueki
    23
    Shimpei Nishiya
    41
    Shuichi Sakai
    4
    Kyosuke Kamiyama
    28
    Sho Fuseya
    1
    Tomoki Tagawa
    Kataller Toyama4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Rio Hyeon
    4Kaique Mafaldo
    21Kengo Nagai
    40Ryota Nagaki
    11Koki Sugimori
    24Soya Takada
    9Thonny Anderson
    30Kiyoshiro Tsuboi
    22Ko Yanagisawa
    Sota Fukazawa 13
    Tatsumi Iida 18
    Riki Matsuda 10
    Shun Mizoguchi 32
    Atsushi Nabeta 26
    Takuo Okubo 21
    Hayate Take 58
    Arata Yoshida 2
    Tsubasa Yoshihira 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Kataller Toyama
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation