Kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây Phong độ Mito Hollyhock gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2
0.83U 2
1.031
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.94-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- 15'0-0Takumi Tsukui
- 38'0-1
Arata Watanabe (Assist:Yuto Nagao)
- 45'0-2
Shunsuke Saito (Assist:Arata Watanabe)
- 46'0-2Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo - 61'Daigo Furukawa
Ryo Arita0-2 - 61'Seigo Kobayashi
Toa Suenaga0-2 - 61'Rui Yokoyama
Kazuya Noyori0-2 - 65'0-2Hayata Yamamoto
Takumi Tsukui - 76'Ryota Ozawa
Masashi Kamekawa0-2 - 77'0-2Arata Watanabe
- 81'0-2Koya Okuda
Arata Watanabe - 81'0-2Shunta Morimura
Shunsuke Saito - 86'Shunsuke Yamamoto
Ota Yamamoto0-2 - 90'Rui Yokoyama1-2
- 90'1-2Tetsuya Chinen
Koshi Osaki
-
Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
- Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman18Masashi Kamekawa4Keita Matsuda15Takeru Itakura55Shuto Okaniwa38Toa Suenaga17Kohei Tanabe7Naoto Misawa8Kazuya Noyori9Ryo Arita45Ota Yamamoto22Seiichiro Kubo7Arata Watanabe8Shunsuke Saito15Yuto Nagao3Koshi Osaki23Takumi Tsukui6Takahiro Iida36Kenta Itakura97Travis Takahashi2Sho Omori34Konosuke Nishikawa
- Đội hình dự bị
- 34Daigo Furukawa6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi40Hikaru Naruoka27Ryota Ozawa14Ryusei Shimodo26Junto Taguchi19Shunsuke Yamamoto11Rui YokoyamaTetsuya Chinen 5Ryosuke Maeda 10Shuhei Matsubara 21Shunta Morimura 40Sora Okita 27Koya Okuda 44Shimon Teranuma 45Hayata Yamamoto 39Kiichi Yamazaki 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Esnaider RuizYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
- Renofa YamaguchiMito Hollyhock
- 9Phạt góc0
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 16Sút Phạt7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 5Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua5
-
- 129Pha tấn công85
-
- 80Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản