Kết quả Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 06/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Takumi Tsukui
  • 38'
    0-1
    goal Arata Watanabe (Assist:Yuto Nagao)
  • 45'
    0-2
    goal Shunsuke Saito (Assist:Arata Watanabe)
  • 46'
    0-2
     Shimon Teranuma
     Seiichiro Kubo
  • 61'
    Daigo Furukawa  
    Ryo Arita  
    0-2
  • 61'
    Seigo Kobayashi  
    Toa Suenaga  
    0-2
  • 61'
    Rui Yokoyama  
    Kazuya Noyori  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Hayata Yamamoto
     Takumi Tsukui
  • 76'
    Ryota Ozawa  
    Masashi Kamekawa  
    0-2
  • 77'
    0-2
    Arata Watanabe
  • 81'
    0-2
     Koya Okuda
     Arata Watanabe
  • 81'
    0-2
     Shunta Morimura
     Shunsuke Saito
  • 86'
    Shunsuke Yamamoto  
    Ota Yamamoto  
    0-2
  • 90'
    Rui Yokoyama goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Tetsuya Chinen
     Koshi Osaki
  • Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    1
    Nick Marsman
    18
    Masashi Kamekawa
    4
    Keita Matsuda
    15
    Takeru Itakura
    55
    Shuto Okaniwa
    38
    Toa Suenaga
    17
    Kohei Tanabe
    7
    Naoto Misawa
    8
    Kazuya Noyori
    9
    Ryo Arita
    45
    Ota Yamamoto
    22
    Seiichiro Kubo
    7
    Arata Watanabe
    8
    Shunsuke Saito
    15
    Yuto Nagao
    3
    Koshi Osaki
    23
    Takumi Tsukui
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    97
    Travis Takahashi
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Daigo Furukawa
    6Kim Byeom Yong
    28Seigo Kobayashi
    40Hikaru Naruoka
    27Ryota Ozawa
    14Ryusei Shimodo
    26Junto Taguchi
    19Shunsuke Yamamoto
    11Rui Yokoyama
    Tetsuya Chinen 5
    Ryosuke Maeda 10
    Shuhei Matsubara 21
    Shunta Morimura 40
    Sora Okita 27
    Koya Okuda 44
    Shimon Teranuma 45
    Hayata Yamamoto 39
    Kiichi Yamazaki 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Mito Hollyhock
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation