Kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Oita Trinita vs Tokushima Vortis Đối đầu Oita Trinita vs Tokushima Vortis Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ Tokushima Vortis gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.78O 2.5
2.00U 2.5
0.331
3.00X
2.752
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
- 12'0-1
Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Elson Ferreira de Souza)
- 21'0-1Daiki Watari
- 33'Naoki Nomura0-1
- 46'0-1Joao Victor
Lucas Barcelos Damaceno - 46'Manato Yoshida
Shuto Udo0-1 - 64'0-1Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari - 64'Yusei Yashiki
Kohei Isa0-1 - 67'Shinya Utsumoto (Assist:Derlan De Oliveira Bento)1-1
- 69'1-1Joao Victor
- 70'Derlan De Oliveira Bento1-1
- 77'1-1Soya Takada
Yuya Takagi - 77'1-1Koki Sugimori
Joao Victor - 82'1-1Koki Sugimori
- 83'Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto1-1 - 83'Taiga Kimoto
Naoki Nomura1-1 - 87'1-1Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza - 90'Shun Ayukawa
Kotaro Arima1-1
-
Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
- Oita Trinita3-1-4-232Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento31Matheus Pereira18Junya Nodake39Shuto Udo10Naoki Nomura25Keigo Sakakibara29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa13Kohei Isa9Kotaro Arima16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada4Kaique Mafaldo1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
- 21Shun Ayukawa14Ren Ikeda20Taiga Kimoto33Ayuki Miyakawa22Kyeong-geon Mun4Atsuki Satsukawa30Issei Tone15Yusei Yashiki44Manato YoshidaRio Hyeon 14Joao Victor 19Kengo Nagai 21Koki Sugimori 11Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Kiyoshiro Tsuboi 30Yudai Yamashita 25Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takahiro ShimotairaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
- Oita TrinitaTokushima Vortis
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 8Sút Phạt19
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 18Phạm lỗi9
-
- 4Cứu thua0
-
- 83Pha tấn công78
-
- 64Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản