Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 25/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Koki Oshima
     Yuto Hiratsuka
  • 64'
    0-0
     Yamato Naito
     Kazushi Mitsuhira
  • 64'
    Shunsuke Saito  
    Koya Okuda  
    0-0
  • 68'
    Shunsuke Saito
    0-0
  • 75'
    Seiichiro Kubo  
    Arata Watanabe  
    0-0
  • 75'
    Kosei Ashibe  
    Takumi Tsukui  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Yuta Koide
     Kotatsu Kumakura
  • 90'
    0-0
     Koya Hayashida
     Junma Miyazaki
  • 90'
    0-0
    Taiga Son
  • 90'
    Travis Takahashi
    0-0
  • Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    10
    Ryosuke Maeda
    3
    Koshi Osaki
    39
    Hayata Yamamoto
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    9
    Kazushi Mitsuhira
    14
    Yudai Tanaka
    11
    Kotatsu Kumakura
    19
    Junma Miyazaki
    25
    Yuto Hiratsuka
    20
    Hikaru Endo
    7
    Sho Araki
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kosei Ashibe
    22Seiichiro Kubo
    21Shuhei Matsubara
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    14Fumiya Sugiura
    25Keisuke Tada
    4Takeshi Ushizawa
    24Kiichi Yamazaki
    Koya Hayashida 16
    John Higashi 97
    Miki Inoue 2
    Iwana Kobayashi 6
    Yuta Koide 22
    Yamato Naito 44
    Koki Oshima 29
    Keisuke Sato 24
    Hideomi Yamamoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Ventforet Kofu
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation