Kết quả Mito Hollyhock vs Imabari FC, 12h00 ngày 29/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Mito Hollyhock vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
     Kosuke Fujioka
  • 46'
    0-0
     Takafumi Yamada
     Kyota Mochii
  • 61'
    Shunsuke Saito  
    Koya Okuda  
    0-0
  • 61'
    Seiichiro Kubo  
    Hayata Yamamoto  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Yumeki Yokoyama
     Hikaru Arai
  • 72'
    0-0
     Rei Umeki
     Kenshin Yuba
  • 78'
    Yuto Nagao  
    Ryosuke Maeda  
    0-0
  • 78'
    Kosei Ashibe  
    Arata Watanabe  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Vinicius Diniz
     Shuta Sasa
  • 89'
    Sora Okita  
    Takumi Tsukui  
    0-0
  • Mito Hollyhock vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    3
    Koshi Osaki
    10
    Ryosuke Maeda
    39
    Hayata Yamamoto
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    11
    Wesley Tanque
    33
    Shuta Sasa
    13
    Kosuke Fujioka
    14
    Kenshin Yuba
    18
    Hikaru Arai
    17
    Kyota Mochii
    9
    Takatora Kondo
    24
    Yuri Takeuchi
    16
    Rio Omori
    2
    Tetsuya Kato
    1
    Kotaro Tachikawa
    Imabari FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kosei Ashibe
    22Seiichiro Kubo
    21Shuhei Matsubara
    15Yuto Nagao
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    45Shimon Teranuma
    4Takeshi Ushizawa
    24Kiichi Yamazaki
    Ryota Abe 15
    Tomoki Hino 21
    Ryota Ichihara 4
    Genta Ito 44
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio 10
    Rei Umeki 37
    Vinicius Diniz 20
    Takafumi Yamada 7
    Yumeki Yokoyama 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Imabari FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation