Kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 11/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Ryota Inoue
  • 43'
    Shimon Teranuma (Assist:Takahiro Iida) goal 
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Ryotaro Ishida
  • 56'
    Hayata Yamamoto  
    Shunsuke Saito  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Ryuhei Oishi
     Daiki Sato
  • 66'
    1-1
     Junki Hata
     Ryotaro Ishida
  • 75'
    1-1
     Shota Suzuki
     Yukihito Kajiya
  • 75'
    1-1
     Kosuke Sagawa
     Ren Komatsu
  • 80'
    Keisuke Tada  
    Shimon Teranuma  
    1-1
  • 90'
    Travis Takahashi goal 
    2-1
  • 90'
    Asuma Ikari  
    Arata Watanabe  
    2-1
  • 90'
    Ryosuke Maeda  
    Yuto Nagao  
    2-1
  • Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    3
    Koshi Osaki
    15
    Yuto Nagao
    8
    Shunsuke Saito
    45
    Shimon Teranuma
    7
    Arata Watanabe
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    31
    Ryotaro Ishida
    25
    Tomofumi Fujiyama
    80
    Kazuya Onohara
    29
    Daiki Sato
    32
    Takumi Hasegawa
    19
    Yusei Ozaki
    4
    Ryota Inoue
    16
    Kota Muramatsu
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Tetsuya Chinen
    32Asuma Ikari
    10Ryosuke Maeda
    21Shuhei Matsubara
    27Sora Okita
    44Koya Okuda
    25Keisuke Tada
    4Takeshi Ushizawa
    39Hayata Yamamoto
    Soichiro Fukaminato 24
    Junki Hata 8
    Takuma Mizutani 7
    Ryuhei Oishi 14
    Kosuke Sagawa 40
    Shota Suzuki 34
    Soki Yatagai 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Blaublitz Akita
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation