Kết quả Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi Đối đầu Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi Phong độ Kataller Toyama gần đây Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
0.94U 2
0.941
2.35X
3.152
2.98Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
- 5'0-0Toa Suenaga
- 9'Riki Matsuda (Assist:Tatsumi Iida)1-0
- 46'1-0Ryo Arita
Daigo Furukawa - 46'1-0Ryota Ozawa
Takeru Itakura - 55'1-0Seigo Kobayashi
Toa Suenaga - 58'1-1
Ryo Arita
- 66'Hayate Take
Riki Matsuda1-1 - 66'Juzo Ura
Tatsumi Iida1-1 - 66'Daichi Matsuoka
Yoshiki Takahashi1-1 - 68'1-1Shunsuke Yamamoto
Kazuya Noyori - 74'1-1Shun Isotani
Ryusei Shimodo - 77'Keita Ueda
Genta Takenaka1-1 - 77'Junya Imase1-1
- 82'1-2
Seigo Kobayashi (Assist:Ryo Arita)
- 87'Sho Fuseya
Takumi Hama1-2 - 87'Kyosuke Kamiyama (Assist:Shosei Usui)2-2
-
Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
- Kataller Toyama4-4-21Tomoki Tagawa88Takumi Hama5Junya Imase4Kyosuke Kamiyama23Shimpei Nishiya18Tatsumi Iida16Hiroya Sueki34Genta Takenaka33Yoshiki Takahashi9Shosei Usui10Riki Matsuda45Ota Yamamoto34Daigo Furukawa8Kazuya Noyori17Kohei Tanabe40Hikaru Naruoka38Toa Suenaga15Takeru Itakura4Keita Matsuda14Ryusei Shimodo55Shuto Okaniwa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
- 28Sho Fuseya17Naoki Inoue8Daichi Matsuoka21Takuo Okubo41Shuichi Sakai58Hayate Take48Keita Ueda14Juzo Ura27Tsubasa YoshihiraRyo Arita 9Joji Ikegami 10Shun Isotani 76Seigo Kobayashi 28Yohei Okuyama 30Ryota Ozawa 27Junto Taguchi 26Shunsuke Yamamoto 19Rui Yokoyama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
- Kataller ToyamaRenofa Yamaguchi
- 4Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút19
-
- 5Sút trúng cầu môn11
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 15Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị4
-
- 8Cứu thua2
-
- 119Pha tấn công158
-
- 70Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản