Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 06/04
Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka Đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka Phong độ Kashiwa Reysol gần đây Phong độ Gamba Osaka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.17X
3.072
3.16Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
- 30'0-0Neta Lavi
- 37'0-0Issam Jebali
- 46'Wataru Harada
Tomoya Inukai0-0 - 57'Yuta Yamada
Riki Harakawa0-0 - 57'0-0Takashi Usami
Issam Jebali - 57'0-0Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento - 64'Hayato Nakama
Masaki Watai0-0 - 65'Yoshio Koizumi1-0
- 66'1-0Tokuma Suzuki
Neta Lavi - 66'1-0Shu Kurata
Makoto Mitsuta - 77'1-0Harumi Minamino
Deniz Hummet - 85'Mao Hosoya
Yuki Kakita1-0 - 85'Eiji Shirai
Yoshio Koizumi1-0
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima5Hayato Tanaka13Tomoya Inukai4Taiyo Koga14Tomoya Koyamatsu40Riki Harakawa27Koki Kumasaka24Tojiro Kubo11Masaki Watai8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita11Issam Jebali23Deniz Hummet51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento6Neta Lavi27Rin Mito3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
- 42Wataru Harada6Yuta Yamada19Hayato Nakama33Eiji Shirai9Mao Hosoya1Haruki Saruta3Diego Jara Rodrigues37Shun Nakajima15Kosuke KinoshitaRyoya Yamashita 17Takashi Usami 7Shu Kurata 10Tokuma Suzuki 16Harumi Minamino 42Higashiguchi Masaki 1Shinya Nakano 33Shogo Sasaki 67Takeru Kishimoto 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ricardo RodriguezDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
- Kashiwa ReysolGamba Osaka
- 8Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút4
-
- 8Sút Phạt9
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 700Số đường chuyền403
-
- 88%Chuyền chính xác81%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị3
-
- 1Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn6
-
- 19Ném biên20
-
- 16Cản phá thành công20
-
- 9Thử thách13
-
- 25Long pass14
-
- 148Pha tấn công79
-
- 84Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản