Kết quả Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 03/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Arata Watanabe (Assist:Takumi Tsukui)
  • 46'
    Hiroto Sese  
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Hayata Yamamoto
     Shunsuke Saito
  • 59'
    So Nakagawa
    0-1
  • 64'
    Cheikh Diamanka  
    Kanta Chiba  
    0-1
  • 64'
    Shoma Maeda  
    Kazuyoshi Shimabuku  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Koya Okuda
     Seiichiro Kubo
  • 66'
    0-1
     Yuto Nagao
     Kiichi Yamazaki
  • 71'
    0-1
     Shimon Teranuma
     Arata Watanabe
  • 79'
    0-2
    goal Hayata Yamamoto (Assist:Koya Okuda)
  • 82'
    Shunnosuke Matsuki  
    Masahiko Sugita  
    0-2
  • 82'
    Ryo Nakamura  
    Shota Suzuki  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Tetsuya Chinen
     Takumi Tsukui
  • Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    8
    Ren Asakura
    13
    Kota Osone
    50
    Shota Kaneko
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9
    Kanta Chiba
    22
    Seiichiro Kubo
    7
    Arata Watanabe
    8
    Shunsuke Saito
    24
    Kiichi Yamazaki
    3
    Koshi Osaki
    23
    Takumi Tsukui
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    97
    Travis Takahashi
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Cheikh Diamanka
    10Keigo Enomoto
    2Nobuyuki Kawashima
    27Shoma Maeda
    7Shunnosuke Matsuki
    25Ryo Nakamura
    17Kosei Okazawa
    1Yuji Rokutan
    6Hiroto Sese
    Tetsuya Chinen 5
    Ryosuke Maeda 10
    Shuhei Matsubara 21
    Shunta Morimura 40
    Yuto Nagao 15
    Sora Okita 27
    Koya Okuda 44
    Shimon Teranuma 45
    Hayata Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Mito Hollyhock
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation