Kết quả Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata Đối đầu Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata Phong độ Consadole Sapporo gần đây Phong độ Jubilo Iwata gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.45X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
- 1'0-1
Ken Masui
- 11'0-1Ryo Watanabe
- 15'Amadou Bakayoko0-1
- 20'0-2Rei Ieizumi(OW)
- 25'0-3
Daiki Kaneko (Assist:Ken Masui)
- 37'Katsuyuki Tanaka
Kim Gun Hee0-3 - 37'Jordi Sanchez
Amadou Bakayoko0-3 - 45'Takuma Arano0-3
- 46'Supachok Sarachat
Takuma Arano0-3 - 50'0-3Ricardo Graca
- 55'0-3Ikki Kawasaki
Jordy Croux - 55'0-3Riku Morioka
Ricardo Graca - 55'0-3Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryo Watanabe - 65'Haruto Shirai
Ryota Aoki0-3 - 67'0-3Leonardo da Silva Gomes
Koshiro Sumi - 69'0-3Matheus Vieira Campos Peixoto
- 70'0-4
Ken Masui (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto)
- 72'Tatsuya Hasegawa
Tomoki Kondo0-4 - 77'Jordi Sanchez (Assist:Toya Nakamura)1-4
- 81'Rei Ieizumi (Assist:Shota Nishino)2-4
- 85'2-4Hirotaka Tameda
Naoki Kawaguchi
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
- Consadole Sapporo4-4-221Kojiro Nakano6Tomoki Takamine47Shota Nishino15Rei Ieizumi2Ryu Takao4Toya Nakamura11Ryota Aoki27Takuma Arano33Tomoki Kondo20Amadou Bakayoko13Kim Gun Hee23Jordy Croux9Ryo Watanabe71Ken Masui39Koshiro Sumi6Daiki Kaneko7Rikiya Uehara38Naoki Kawaguchi5Takuro Ezaki36Ricardo Graca4Ko Matsubara21Ryuki Miura
- Đội hình dự bị
- 35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa31Shuma Kido25Leo Osaki9Jordi Sanchez7Supachok Sarachat71Haruto Shirai1Takanori Sugeno14Katsuyuki TanakaTokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Eiji Kawashima 1Leonardo da Silva Gomes 16Matheus Vieira Campos Peixoto 11Riku Morioka 3Shun Nakamura 25Ryoga Sato 20Hirotaka Tameda 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael PetrovicAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
- Consadole SapporoJubilo Iwata
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 14Sút Phạt22
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 17Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị1
-
- 3Cứu thua5
-
- 109Pha tấn công112
-
- 59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản