Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 31/05

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19

  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 32'
    Masato Yuzawa
    0-0
  • 46'
    Yu Hashimoto  
    Masato Yuzawa  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Itsuki Someno
     Hiroto Yamami
  • 63'
    Wellington Luis de Sousa  
    Yuto Iwasaki  
    0-0
  • 64'
    Kazuya Konno
    0-0
  • 70'
    Takeshi Kanamori  
    Kazuya Konno  
    0-0
  • 70'
    Nago Shintaro  
    Kazuki Fujimoto  
    0-0
  • 81'
    Nago Shintaro
    0-0
  • 82'
    0-0
     Yuan Matsuhashi
     Kosuke Saito
  • 82'
    Akino Hiroki  
    Masato Shigemi  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Shuhei Kawasaki
     Yudai Kimura
  • 88'
    0-0
     Issei Kumatoriya
     Yuta Arai
  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    77
    Takaaki Shichi
    20
    Tomoya Ando
    5
    Takumi Kamijima
    29
    Yota Maejima
    6
    Masato Shigemi
    88
    Daiki Matsuoka
    2
    Masato Yuzawa
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Kazuya Konno
    18
    Yuto Iwasaki
    10
    Yudai Kimura
    11
    Hiroto Yamami
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    16
    Rei Hirakawa
    7
    Koki Morita
    40
    Yuta Arai
    23
    Yuto Tsunashima
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Yu Hashimoto
    17Wellington Luis de Sousa
    14Nago Shintaro
    7Takeshi Kanamori
    15Akino Hiroki
    1Takumi Nagaishi
    37Masaya Tashiro
    19Moon-hyeon Kim
    49Ichika Maeda
    Itsuki Someno 9
    Yuan Matsuhashi 19
    Shuhei Kawasaki 37
    Issei Kumatoriya 25
    Yuya Nagasawa 21
    Kaito Suzuki 15
    Kaito Chida 5
    Soma Meshino 20
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Tokyo Verdy
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 29
    Long pass
    15
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation