Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 15/02

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 24'
    Takaaki Shichi
    0-0
  • 36'
    Masaya Tashiro
    0-0
  • 55'
    Takumi Kamijima
    0-0
  • 58'
    Shahab Zahedi  
    Wellington Luis de Sousa  
    0-0
  • 58'
    Nago Shintaro  
    Masato Shigemi  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Diego Jara Rodrigues
     Tojiro Kubo
  • 65'
    0-0
     Yuki Kakita
     Mao Hosoya
  • 72'
    0-0
     Masaki Watai
     Hayato Nakama
  • 75'
    0-1
    goal Diego Jara Rodrigues (Assist:Yuki Kakita)
  • 76'
    Kazuki Fujimoto  
    Kazuya Konno  
    0-1
  • 85'
    Takaaki Shichi
    0-1
  • 87'
    Masato Yuzawa  
    Yuto Iwasaki  
    0-1
  • 87'
    Akino Hiroki  
    Tomoya Miki  
    0-1
  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka4-2-3-1
    24
    Yuma Obata
    77
    Takaaki Shichi
    5
    Takumi Kamijima
    37
    Masaya Tashiro
    29
    Yota Maejima
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Masato Shigemi
    18
    Yuto Iwasaki
    11
    Tomoya Miki
    8
    Kazuya Konno
    17
    Wellington Luis de Sousa
    9
    Mao Hosoya
    8
    Yoshio Koizumi
    19
    Hayato Nakama
    24
    Tojiro Kubo
    27
    Koki Kumasaka
    40
    Riki Harakawa
    14
    Tomoya Koyamatsu
    42
    Wataru Harada
    4
    Taiyo Koga
    26
    Daiki Sugioka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nago Shintaro
    9Shahab Zahedi
    22Kazuki Fujimoto
    2Masato Yuzawa
    15Akino Hiroki
    31Masaaki Murakami
    20Tomoya Ando
    25Yuji Kitajima
    7Takeshi Kanamori
    Diego Jara Rodrigues 3
    Yuki Kakita 18
    Masaki Watai 11
    Kenta Matsumoto 46
    Tomoya Inukai 13
    Hayato Tanaka 5
    Eiji Shirai 33
    Kosuke Kinoshita 15
    Shun Nakajima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Kashiwa Reysol
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    738
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    35
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 9 5 2 2 12 8 4 17 T T T H T H
2 Hiroshima Sanfrecce 8 5 2 1 9 5 4 17 H T H B T T
3 Kawasaki Frontale 9 4 4 1 17 8 9 16 B H T T H H
4 Kashima Antlers 9 5 1 3 16 9 7 16 T T H T B B
5 Kashiwa Reysol 9 4 4 1 10 7 3 16 T B H H H T
6 Avispa Fukuoka 9 5 1 3 9 7 2 16 T T T H T T
7 Kyoto Sanga 9 4 3 2 11 10 1 15 T B T T H T
8 Fagiano Okayama 9 4 2 3 8 5 3 14 H B H T B T
9 Shonan Bellmare 9 4 2 3 9 11 -2 14 H H B B B T
10 Shimizu S-Pulse 9 3 2 4 10 9 1 11 H B B T B B
11 Yokohama FC 9 3 1 5 6 7 -1 10 B B T B B T
12 Urawa Red Diamonds 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T H H T B
13 Tokyo Verdy 9 2 4 3 7 11 -4 10 B H T H H H
14 Gamba Osaka 9 3 1 5 9 15 -6 10 T T B H B B
15 Cerezo Osaka 9 2 3 4 14 15 -1 9 H H B H T B
16 Vissel Kobe 8 2 3 3 6 7 -1 9 H B T B T B
17 Yokohama Marinos 9 1 5 3 7 9 -2 8 H T B B H H
18 FC Tokyo 9 2 2 5 6 11 -5 8 B H B B H B
19 Nagoya Grampus 9 2 2 5 11 17 -6 8 B H B T T B
20 Albirex Niigata 9 1 4 4 10 14 -4 7 H H B H B T

AFC CL AFC CL2 Relegation