Kết quả Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 01h00 ngày 27/05
Kết quả Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ Đối đầu Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ Phong độ Afturelding Nữ gần đây Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.90-3
0.90O 4
0.86U 4
0.901
21.00X
10.002
1.06Hiệp 1+1
0.90-1
0.86O 3.5
0.97U 3.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Hạng nhất nữ Iceland 2025 » vòng 5
-
Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Diễn biến chính
- 6'0-1
Allison Patricia Clark
- 10'0-2
- 19'0-3
Allison Grace Lowrey
- 33'0-4
Viktorija Zaicikova
- 38'0-5
Viktorija Zaicikova
- 50'0-5
- 67'0-6
Milena Mihaela Patru
- 71'0-7
Milena Mihaela Patru
- 85'0-7
- 87'0-8
Milena Mihaela Patru
- BXH Hạng nhất nữ Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Số liệu thống kê
- Afturelding NữIBV Vestmannaeyjar Nữ
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn14
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 120Pha tấn công128
-
- 39Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H T B T B |
5 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 9 | B B T B T T |
6 | Keflavik (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H T H B H |
7 | Fylkir (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
8 | Haukar (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | IA Akranes (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B T H H B B |
10 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland