Kết quả West Brom vs Blackburn Rovers, 03h00 ngày 13/02
Kết quả West Brom vs Blackburn Rovers Nhận định, Soi kèo West Brom vs Blackburn, 3h ngày 13/02 Đối đầu West Brom vs Blackburn Rovers Phong độ West Brom gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ năm, Ngày 13/02/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
West Brom vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 42'0-0Dion Sanderson
Danny Batth - 47'0-1
Makhtar Gueye (Assist:Dominic Hyam)
- 56'Grady Diangana
Tom Fellows0-1 - 56'Will Lankshear
Michael Johnston0-1 - 63'0-2
Makhtar Gueye (Assist:Andreas Weimann)
- 64'0-2Amario Cozier-Duberry
Ryan Hedges - 64'0-2Todd Cantwell
Andreas Weimann - 70'John Swift
Alex Mowatt0-2 - 70'Jed Wallace
Isaac Price0-2 - 85'0-2Tyrhys Dolan
- 88'0-2Adam Forshaw
John Buckley - 88'0-2Augustus Kargbo
Tyrhys Dolan
-
West Bromwich(WBA) vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-2-3-123Joe Wildsmith4Callum Styles14Torbjorn Heggem3Mason Holgate2Darnell Furlong8Jayson Molumby27Alex Mowatt22Michael Johnston21Isaac Price31Tom Fellows32Adam Armstrong9Makhtar Gueye10Tyrhys Dolan14Andreas Weimann19Ryan Hedges21John Buckley27Lewis Travis2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth4Yuri Oliveira Ribeiro1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
- 11Grady Diangana7Jed Wallace10John Swift19Will Lankshear24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite6Semi Ajayi44Devante Dewar Cole20Joshua GriffithsAugustus Kargbo 47Amario Cozier-Duberry 33Dion Sanderson 31Todd Cantwell 8Adam Forshaw 28Balazs Toth 12Emmanuel Bonaventure Dennis 42Joe Rankin-Costello 11Cauley Woodrow 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- West BromBlackburn Rovers
- 11Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 11Sút Phạt7
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 559Số đường chuyền303
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 7Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị3
-
- 36Đánh đầu34
-
- 17Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 8Đánh chặn8
-
- 22Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 17Long pass24
-
- 139Pha tấn công74
-
- 60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh