Kết quả Watford vs Plymouth Argyle, 19h30 ngày 29/03
Kết quả Watford vs Plymouth Argyle Đối đầu Watford vs Plymouth Argyle Phong độ Watford gần đây Phong độ Plymouth Argyle gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.70X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Watford vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
- 8'0-0Darko Gyabi
- 46'Jeremy Ngakia
Ryan Andrews0-0 - 62'Kwadwo Baah
Ayotomiwa Dele Bashiru0-0 - 64'0-0Julio Pleguezuelo
- 72'0-0Bali Mumba
Mustapha Bundu - 73'0-0Jordan Houghton
Darko Gyabi - 79'0-0Callum Wright
Matthew Sorinola - 79'0-0Michael Baidoo
Michael Obafemi - 79'Zavier Massiah Edwards
Vakoun Issouf Bayo0-0 - 82'0-0Conor Hazard
- 85'0-0Muhamed Tijani
Ryan Hardie - 90'Yasser Larouci0-0
- 90'Edo Kayembe
Rocco Vata0-0 - 90'Yasser Larouci
Caleb Wiley0-0
-
Watford vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
- Watford4-2-3-133Egil Selvik26Caleb Wiley3Francisco Sierralta6Matthew Pollock45Ryan Andrews24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza11Rocco Vata8Giorgi Chakvetadze17Moussa Sissoko19Vakoun Issouf Bayo9Ryan Hardie15Mustapha Bundu14Michael Obafemi29Matthew Sorinola20Adam Randell18Darko Gyabi17Tymoteusz Puchacz6Kornel Szucs25Nikola Katic5Julio Pleguezuelo21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
- 39Edo Kayembe37Yasser Larouci34Kwadwo Baah2Jeremy Ngakia47Zavier Massiah Edwards1Daniel Bachmann14Pierre Dwomoh22James Morris7Thomas InceMichael Baidoo 30Muhamed Tijani 26Callum Wright 11Bali Mumba 2Jordan Houghton 4Gudlaugur Victor Palsson 44Daniel Grimshaw 31Nathanael Ogbeta 3Joe Edwards 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Valerien IsmaelSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
- WatfordPlymouth Argyle
- 14Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút3
-
- 10Sút Phạt11
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 569Số đường chuyền221
-
- 87%Chuyền chính xác65%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị2
-
- 40Đánh đầu44
-
- 22Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công22
-
- 14Đánh chặn2
-
- 21Ném biên18
-
- 14Cản phá thành công19
-
- 8Thử thách10
-
- 27Long pass18
-
- 115Pha tấn công89
-
- 92Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
2 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh