Kết quả Watford vs Plymouth Argyle, 19h30 ngày 29/03

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Watford vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Darko Gyabi
  • 46'
    Jeremy Ngakia  
    Ryan Andrews  
    0-0
  • 62'
    Kwadwo Baah  
    Ayotomiwa Dele Bashiru  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Julio Pleguezuelo
  • 72'
    0-0
     Bali Mumba
     Mustapha Bundu
  • 73'
    0-0
     Jordan Houghton
     Darko Gyabi
  • 79'
    0-0
     Callum Wright
     Matthew Sorinola
  • 79'
    0-0
     Michael Baidoo
     Michael Obafemi
  • 79'
    Zavier Massiah Edwards  
    Vakoun Issouf Bayo  
    0-0
  • 82'
    0-0
    Conor Hazard
  • 85'
    0-0
     Muhamed Tijani
     Ryan Hardie
  • 90'
    Yasser Larouci
    0-0
  • 90'
    Edo Kayembe  
    Rocco Vata  
    0-0
  • 90'
    Yasser Larouci  
    Caleb Wiley  
    0-0
  • Watford vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-2-3-1
    33
    Egil Selvik
    26
    Caleb Wiley
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    45
    Ryan Andrews
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    10
    Imran Louza
    11
    Rocco Vata
    8
    Giorgi Chakvetadze
    17
    Moussa Sissoko
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    9
    Ryan Hardie
    15
    Mustapha Bundu
    14
    Michael Obafemi
    29
    Matthew Sorinola
    20
    Adam Randell
    18
    Darko Gyabi
    17
    Tymoteusz Puchacz
    6
    Kornel Szucs
    25
    Nikola Katic
    5
    Julio Pleguezuelo
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Edo Kayembe
    37Yasser Larouci
    34Kwadwo Baah
    2Jeremy Ngakia
    47Zavier Massiah Edwards
    1Daniel Bachmann
    14Pierre Dwomoh
    22James Morris
    7Thomas Ince
    Michael Baidoo 30
    Muhamed Tijani 26
    Callum Wright 11
    Bali Mumba 2
    Jordan Houghton 4
    Gudlaugur Victor Palsson 44
    Daniel Grimshaw 31
    Nathanael Ogbeta 3
    Joe Edwards 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Watford
    Plymouth Argyle
  • 14
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    221
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation