Kết quả Yan An Ronghai vs Jiangxi Liansheng FC, 14h00 ngày 31/05

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Yan An Ronghai vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Weli Qurban (Assist:Sun Yue)
  • 43'
    0-1
    Qaharman Abdukerim
  • 52'
    0-1
    Zhang Yanjun
  • 58'
    0-2
    goal Qaharman Abdukerim (Assist:Weli Qurban)
  • 86'
    0-2
    Sun Yue
  • 87'
    0-2
    Zhu Mingxin
  • 88'
    Jinyang Zheng
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Qaharman Abdukerim (Assist:Li ChenGuang)
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yan An Ronghai vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê

  • Yan An Ronghai
    Jiangxi Liansheng FC
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 12 8 3 1 17 5 12 27 T T B T T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 12 2 1 9 9 17 -8 7 B B B B T B