Kết quả Shanghai Port B vs Wuxi Wugou, 15h00 ngày 26/05
- Thứ hai, Ngày 26/05/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.90O 2.25
0.99U 2.25
0.771
3.80X
3.002
1.90Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Shanghai Port B vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
- 27'Yangyang Fan0-0
- 35'0-0Dachi Zhang
- 40'0-1
Qeyser Tursun (Assist:Gao Jingchun)
- 57'Kun Lü0-1
- 63'0-1Wu Linfeng
- 72'0-2
Qeyser Tursun (Assist:Gao Jingchun)
- 88'Deming Li1-2
- 89'1-2Ahmat Tursunjan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
- Shanghai Port BWuxi Wugou
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 17Sút ra ngoài8
-
- 18Sút Phạt15
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua6
-
- 7Cản phá thành công8
-
- 5Thử thách6
-
- 99Pha tấn công75
-
- 46Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc