Kết quả Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 05/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 28'
    Oliver Burke (Assist:Romano Schmid) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Lucas Silva Melo,Tuta
  • 45'
    Amos Pieper
    1-0
  • 46'
    1-0
     Michy Batshuayi
     Lucas Silva Melo,Tuta
  • 60'
    Jens Stage
    1-0
  • 63'
    1-0
     Rasmus Nissen Kristensen
     Nnamdi Collins
  • 65'
    Anthony Jung  
    Amos Pieper  
    1-0
  • 65'
    Justin Njinmah  
    Oliver Burke  
    1-0
  • 66'
    Marco Grull  
    Marvin Ducksch  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Oscar Hojlund
     Jean Negoce
  • 70'
    1-0
     Fares Chaibi
     Hugo Emanuel Larsson
  • 81'
    1-0
    Ellyes Skhiri
  • 82'
    1-0
     Igor Matanovic
     Mario Gotze
  • 84'
    Romano Schmid goal 
    2-0
  • 87'
    Leonardo Bittencourt  
    Senne Lynen  
    2-0
  • 89'
    Leonardo Bittencourt
    2-0
  • 90'
    2-0
    Michy Batshuayi
  • 90'
    Keke Topp  
    Romano Schmid  
    2-0
  • Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    5
    Amos Pieper
    32
    Marco Friedl
    4
    Niklas Stark
    27
    Felix Agu
    20
    Romano Schmid
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    8
    Mitchell Weiser
    15
    Oliver Burke
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Hugo Ekitike
    27
    Mario Gotze
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    19
    Jean Negoce
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    15
    Ellyes Skhiri
    34
    Nnamdi Collins
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    21
    Nathaniel Brown
    40
    Kaua Santos
    Eintracht Frankfurt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Keke Topp
    11Justin Njinmah
    10Leonardo Bittencourt
    3Anthony Jung
    17Marco Grull
    22Julian Malatini
    19Derrick Kohn
    30Mio Backhaus
    9Andre Silva
    Fares Chaibi 8
    Michy Batshuayi 30
    Igor Matanovic 9
    Rasmus Nissen Kristensen 13
    Oscar Hojlund 6
    Niels Nkounkou 29
    Mahmoud Dahoud 18
    Jens Grahl 33
    Aurele Amenda 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    568
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation