Kết quả SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 17/05

Bundesliga 2024-2025 » vòng 34

  • SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 27'
    Ritsu Doan (Assist:Matthias Ginter) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Rasmus Nissen Kristensen
  • 45'
    1-1
    goal Ansgar Knauff (Assist:Fares Chaibi)
  • 50'
    1-1
    Ellyes Skhiri No penalty confirmed
  • 58'
    Max Rosenfelder
    1-1
  • 61'
    1-2
    goal Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Hugo Ekitike)
  • 63'
    1-3
    goal Ellyes Skhiri (Assist:Rasmus Nissen Kristensen)
  • 67'
    1-3
     Oscar Hojlund
     Fares Chaibi
  • 67'
    Lukas Kubler  
    Max Rosenfelder  
    1-3
  • 72'
    1-3
    Ansgar Knauff
  • 74'
    Christian Gunter  
    Jordy Makengo  
    1-3
  • 74'
    Michael Gregoritsch  
    Chukwubuike Adamu  
    1-3
  • 82'
    Merlin Rohl  
    Johan Manzambi  
    1-3
  • 83'
    1-3
     Aurele Amenda
     Ellyes Skhiri
  • 86'
    Philipp Lienhart
    1-3
  • 89'
    1-3
    Nnamdi Collins
  • 89'
    1-3
     Michy Batshuayi
     Hugo Ekitike
  • 89'
    1-3
     Sepe Elye Wahi
     Ansgar Knauff
  • 90'
    1-3
    Nathaniel Brown
  • SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-4-1-1
    1
    Noah Atubolu
    33
    Jordy Makengo
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    37
    Max Rosenfelder
    32
    Vincenzo Grifo
    44
    Johan Manzambi
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    20
    Chukwubuike Adamu
    11
    Hugo Ekitike
    36
    Ansgar Knauff
    8
    Fares Chaibi
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    21
    Nathaniel Brown
    34
    Nnamdi Collins
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Michael Gregoritsch
    17Lukas Kubler
    30Christian Gunter
    34Merlin Rohl
    25Kiliann Sildillia
    19Jan-Niklas Beste
    24Jannik Huth
    27Nicolas Hofler
    23Florent Muslija
    Michy Batshuayi 30
    Oscar Hojlund 6
    Sepe Elye Wahi 17
    Aurele Amenda 5
    Igor Matanovic 9
    Niels Nkounkou 29
    Jens Grahl 33
    Timothy Chandler 22
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    21
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation