Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 00h00 ngày 18/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 3'
    Vlad Chiriches
    0-0
  • 10'
    0-0
    Anzor Mekvabishvili Goal Disallowed
  • 14'
    Daniel Birligea
    0-0
  • 19'
    Daniel Birligea (Assist:Valentin Cretu) goal 
    1-0
  • 24'
    Mihai Popescu
    1-0
  • 41'
    1-0
    Anzor Mekvabishvili
  • 45'
    1-0
    Gjoko Zajkov
  • 46'
    David Raul Miculescu  
    Valentin Cretu  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Takuto Oshima
     Gjoko Zajkov
  • 46'
    1-0
     Basilio Ndong
     Juan Carlos Morales
  • 46'
    Ionut Cercel  
    Octavian George Popescu  
    1-0
  • 50'
    1-0
     Jovo Lukic
     Alisson Pelegrini Safira
  • 56'
    1-0
    Denil Maldonado
  • 62'
    Mihai Lixandru  
    Vlad Chiriches  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Lyes Houri
     Denil Maldonado
  • 73'
    Jordan Gele  
    Daniel Birligea  
    1-0
  • 74'
    David Raul Miculescu
    1-0
  • 75'
    1-0
     David Barbu
     Stefan Baiaram
  • 77'
    Risto Radunovic
    1-0
  • 84'
    Darius Dumitru Olaru  
    Florin Lucian Tanase  
    1-0
  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    42
    Baba Alhassan
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    10
    Octavian George Popescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    31
    Juri Cisotti
    9
    Daniel Birligea
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    17
    Juan Carlos Morales
    28
    Alexandru Mitrita
    10
    Stefan Baiaram
    5
    Anzor Mekvabishvili
    6
    Vladimir Screciu
    19
    Vasile Mogos
    3
    Denil Maldonado
    26
    Gjoko Zajkov
    11
    Nicusor Bancu
    33
    Silviu Lung
    CS Universitatea Craiova4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Alexandru Baluta
    23Ionut Cercel
    18Malcom Sylas Edjouma
    39Jordan Gele
    12David Kiki
    16Mihai Lixandru
    11David Raul Miculescu
    27Darius Dumitru Olaru
    15Marius Stefanescu
    90Alexandru Constantin Stoian
    22Mihai Toma
    38Lucas Zima
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Lyes Houri 14
    Robert Lapadatescu 39
    Iago Lopez Carracedo 22
    Jovo Lukic 24
    Luta 37
    Basilio Ndong 12
    Takuto Oshima 8
    Laurentiu Popescu 21
    Relu Stoian 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs