Kết quả Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 ngày 26/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 31

  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 21'
    Ansgar Knauff (Assist:Hugo Ekitike) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Lois Openda
     Kosta Nedeljkovic
  • 50'
    1-0
    Bitshiabu El Chadaille
  • 53'
    Ansgar Knauff goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Arthur Vermeeren
     Christoph Baumgartner
  • 57'
    Nnamdi Collins
    2-0
  • 67'
    Hugo Ekitike (Assist:Jean Negoce) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
    Lukas Klostermann
  • 71'
    Robin Koch (Assist:Nathaniel Brown) goal 
    4-0
  • 75'
    Sepe Elye Wahi  
    Ansgar Knauff  
    4-0
  • 75'
    Oscar Hojlund  
    Jean Negoce  
    4-0
  • 76'
    4-0
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
     Benjamin Sesko
  • 76'
    4-0
     Tidiam Gomis
     Xavi Quentin Shay Simons
  • 81'
    Aurele Amenda  
    Arthur Theate  
    4-0
  • 82'
    Fares Chaibi  
    Hugo Ekitike  
    4-0
  • 86'
    4-0
     Amadou Haidara
     Nicolas Seiwald
  • 86'
    Timothy Chandler  
    Nnamdi Collins  
    4-0
  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    21
    Nathaniel Brown
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    34
    Nnamdi Collins
    19
    Jean Negoce
    36
    Ansgar Knauff
    11
    Hugo Ekitike
    30
    Benjamin Sesko
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    21
    Kosta Nedeljkovic
    17
    Bote Baku
    13
    Nicolas Seiwald
    14
    Christoph Baumgartner
    23
    Castello Lukeba
    3
    Lutsharel Geertruida
    16
    Lukas Klostermann
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    26
    Maarten Vandevoordt
    RB Leipzig3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Fares Chaibi
    6Oscar Hojlund
    17Sepe Elye Wahi
    5Aurele Amenda
    22Timothy Chandler
    30Michy Batshuayi
    29Niels Nkounkou
    33Jens Grahl
    20Can Yilmaz Uzun
    Lois Openda 11
    Arthur Vermeeren 18
    Tidiam Gomis 27
    Amadou Haidara 8
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Leopold Zingerle 25
    David Raum 22
    Kevin Kampl 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    549
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 15
    Long pass
    19
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation