Kết quả Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer, 22h30 ngày 13/04
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs Heidenheim, 22h30 ngày 13/04: Chiến thắng dễ dàng Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.97O 3
0.94U 3
0.921
1.55X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 10'Jean Negoce (Assist:Fares Chaibi)1-0
- 30'Hugo Ekitike1-0
- 30'1-0Niklas Dorsch
- 42'Robin Koch (Assist:Hugo Ekitike)2-0
- 46'2-0Sirlord Conteh
Benedikt Gimber - 46'2-0Paul Wanner
Niklas Dorsch - 61'Nathaniel Brown
Can Yilmaz Uzun2-0 - 61'Nnamdi Collins
Rasmus Nissen Kristensen2-0 - 68'2-0Jonas Fohrenbach
Marnon Busch - 68'2-0Stefan Schimmer
Frans Kratzig - 70'Mario Gotze
Jean Negoce2-0 - 70'Hugo Emanuel Larsson
Oscar Hojlund2-0 - 71'Hugo Ekitike (Assist:Nathaniel Brown)3-0
- 76'3-0Thomas Keller
Marvin Pieringer - 76'Sepe Elye Wahi
Hugo Ekitike3-0
-
Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Frankfurt4-2-3-140Kaua Santos3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta13Rasmus Nissen Kristensen6Oscar Hojlund15Ellyes Skhiri19Jean Negoce20Can Yilmaz Uzun8Fares Chaibi11Hugo Ekitike18Marvin Pieringer21Adrian Beck23Omar Traore3Jan Schoppner39Niklas Dorsch13Frans Kratzig5Benedikt Gimber2Marnon Busch6Patrick Mainka4Tim Siersleben1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 17Sepe Elye Wahi21Nathaniel Brown27Mario Gotze34Nnamdi Collins16Hugo Emanuel Larsson30Michy Batshuayi29Niels Nkounkou33Jens Grahl5Aurele AmendaJonas Fohrenbach 19Stefan Schimmer 9Paul Wanner 10Sirlord Conteh 31Thomas Keller 27Leo Scienza 8Vitus Eicher 22Julian Niehues 16Luca Kerber 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dino ToppmollerFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- Eintracht FrankfurtHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút14
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút2
-
- 7Sút Phạt6
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 490Số đường chuyền612
-
- 84%Chuyền chính xác87%
-
- 6Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị4
-
- 24Đánh đầu26
-
- 13Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn2
-
- 9Ném biên22
-
- 13Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách12
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass28
-
- 99Pha tấn công107
-
- 41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation