Kết quả Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Sanfrecce Hiroshima 12h00 ngày 20/4: 3 điểm vẫy gọi Đối đầu Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce Phong độ Nagoya Grampus gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 2
0.83U 2
1.051
3.95X
3.202
2.04Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
- 40'Mateus dos Santos Castro1-0
- 41'Mateus dos Santos Castro1-0
- 48'Mateus dos Santos Castro (Assist:Tsukasa Morishima)2-0
- 59'Teruki Hara
Tsukasa Morishima2-0 - 61'2-0Naoki Maeda
Satoshi Tanaka - 61'2-0Daiki Suga
Shunki Higashi - 64'2-0Shuto Nakano
- 70'Kensuke Nagai2-0
- 75'2-0Shion Inoue
Naoki Maeda - 75'Taichi Kikuchi
Kensuke Nagai2-0 - 75'2-0Sota Koshimichi
Tsukasa Shiotani - 81'2-1
Daiki Suga (Assist:Sota Nakamura)
- 87'Yuya Asano
Ryuji Izumi2-1 - 87'Masahito Ono
Shuhei Tokumoto2-1
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
- Nagoya Grampus3-4-2-11Daniel Schmidt6Akinari Kawazura20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami55Shuhei Tokumoto8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki7Ryuji Izumi14Tsukasa Morishima10Mateus dos Santos Castro18Kensuke Nagai9Germain Ryo51Mutsuki Kato39Sota Nakamura15Shuto Nakano6Hayao Kawabe14Satoshi Tanaka24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
- 70Teruki Hara33Taichi Kikuchi41Masahito Ono9Yuya Asano35Alexandre Kouto Horio Pisano17Takuya Uchida44Soichiro Mori3Yota Sato30Shungo SugiuraDaiki Suga 18Naoki Maeda 41Sota Koshimichi 32Shion Inoue 20Jung Min Gi 26Osamu Henry Iyoha 27Taichi Yamasaki 3Motoki Ohara 40Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kenta HasegawaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
- Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 10Sút Phạt18
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 265Số đường chuyền539
-
- 63%Chuyền chính xác83%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua0
-
- 5Rê bóng thành công6
-
- 4Thay người4
-
- 7Đánh chặn4
-
- 19Ném biên22
-
- 9Cản phá thành công7
-
- 8Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 13Long pass18
-
- 99Pha tấn công106
-
- 23Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản