Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 02/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 22'
    Naoki Maeda (Assist:Valere Germain) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
     Shu Morooka
     Aleksandar Cavric
  • 37'
    1-0
    Leonardo de Sousa Pereira
  • 45'
    Naoki Maeda
    1-0
  • 46'
    Shuto Nakano  
    Tsukasa Shiotani  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Gaku Shibasaki
     Yu Funabashi
  • 62'
    Mutsuki Kato  
    Naoki Maeda  
    1-0
  • 69'
    Shunki Higashi  
    Daiki Suga  
    1-0
  • 69'
    Yotaro Nakajima  
    Valere Germain  
    1-0
  • 75'
    Sota Nakamura  
    Yotaro Nakajima  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Kento Misao
     Yuta Higuchi
  • 78'
    1-0
     Kyosuke Tagawa
     Kimito Nono
  • 88'
    1-0
     Yuta Matsumura
     Kouki Anzai
  • 88'
    1-0
     Ryotaro Araki
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 90'
    Sota Koshimichi  
    Naoto Arai  
    1-0
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    18
    Daiki Suga
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    13
    Naoto Arai
    98
    Valere Germain
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    40
    Yuma Suzuki
    25
    Ryuta Koike
    14
    Yuta Higuchi
    20
    Yu Funabashi
    77
    Aleksandar Cavric
    22
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Shuto Nakano
    51Mutsuki Kato
    35Yotaro Nakajima
    24Shunki Higashi
    39Sota Nakamura
    32Sota Koshimichi
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    40Motoki Ohara
    Shu Morooka 19
    Gaku Shibasaki 10
    Kento Misao 6
    Kyosuke Tagawa 11
    Ryotaro Araki 71
    Yuta Matsumura 27
    Yuji Kajikawa 29
    Keisuke Tsukui 23
    Kim Tae Hyeon 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thay người
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    20
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 11 5 3 3 14 12 2 18 T T H T T B
3 Kawasaki Frontale 11 4 5 2 19 11 8 17 T T H H H B
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Urawa Red Diamonds 11 4 4 3 11 10 1 16 H H T B T T
10 Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 2 15 B T B B H T
11 Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 1 15 T B T B T T
12 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
13 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
14 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
19 Yokohama Marinos 11 1 5 5 10 14 -4 8 B B H H B B
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation