Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 02/04
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 2/4 Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.83X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 22'Naoki Maeda (Assist:Valere Germain)1-0
- 35'1-0Shu Morooka
Aleksandar Cavric - 37'1-0Leonardo de Sousa Pereira
- 45'Naoki Maeda1-0
- 46'Shuto Nakano
Tsukasa Shiotani1-0 - 62'1-0Gaku Shibasaki
Yu Funabashi - 62'Mutsuki Kato
Naoki Maeda1-0 - 69'Shunki Higashi
Daiki Suga1-0 - 69'Yotaro Nakajima
Valere Germain1-0 - 75'Sota Nakamura
Yotaro Nakajima1-0 - 78'1-0Kento Misao
Yuta Higuchi - 78'1-0Kyosuke Tagawa
Kimito Nono - 88'1-0Yuta Matsumura
Kouki Anzai - 88'1-0Ryotaro Araki
Leonardo de Sousa Pereira - 90'Sota Koshimichi
Naoto Arai1-0
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani18Daiki Suga6Hayao Kawabe14Satoshi Tanaka13Naoto Arai98Valere Germain41Naoki Maeda9Germain Ryo9Leonardo de Sousa Pereira40Yuma Suzuki25Ryuta Koike14Yuta Higuchi20Yu Funabashi77Aleksandar Cavric22Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 15Shuto Nakano51Mutsuki Kato35Yotaro Nakajima24Shunki Higashi39Sota Nakamura32Sota Koshimichi26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki40Motoki OharaShu Morooka 19Gaku Shibasaki 10Kento Misao 6Kyosuke Tagawa 11Ryotaro Araki 71Yuta Matsumura 27Yuji Kajikawa 29Keisuke Tsukui 23Kim Tae Hyeon 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael SkibbeToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Hiroshima SanfrecceKashima Antlers
- 5Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài13
-
- 9Sút Phạt14
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 320Số đường chuyền547
-
- 72%Chuyền chính xác81%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 6Thay người6
-
- 6Đánh chặn2
-
- 19Ném biên27
-
- 16Cản phá thành công15
-
- 9Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass20
-
- 99Pha tấn công120
-
- 54Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T T B |
3 | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T H H H B |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H T B T T |
10 | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T B B H T |
11 | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B T T |
12 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
13 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
14 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
19 | Yokohama Marinos | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H H B B |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản