Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama 12h00 ngày 12/4: Khó tạo bất ngờ Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây Phong độ Fagiano Okayama gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.25
0.89U 2.25
1.011
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
- 29'Sota Nakamura
Valere Germain0-0 - 46'Tsukasa Shiotani
Sota Koshimichi0-0 - 46'Shunki Higashi
Daiki Suga0-0 - 56'0-0Ryunosuke Sato
Matsumoto Masaya - 58'0-1
Ryunosuke Sato
- 67'Mutsuki Kato
Naoki Maeda0-1 - 76'0-1Yasutaka Yanagi
Daichi Tagami - 76'0-1Kazunari Ichimi
Lucas Marcos Meireles - 76'0-1Yuta Kamiya
Ataru Esaka - 82'Motoki Ohara
Satoshi Tanaka0-1 - 85'0-1Ryo Takeuchi
Ryo TABEI - 90'Hayao Kawabe0-1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
- Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano18Daiki Suga14Satoshi Tanaka6Hayao Kawabe32Sota Koshimichi98Valere Germain41Naoki Maeda9Germain Ryo99Lucas Marcos Meireles27Takaya Kimura8Ataru Esaka28Matsumoto Masaya24Ibuki Fujita14Ryo TABEI50Hijiri Kato4Kaito Abe18Daichi Tagami15Kota Kudo49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
- 39Sota Nakamura33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi51Mutsuki Kato40Motoki Ohara26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki20Shion Inoue5Hiroya MatsumotoRyunosuke Sato 39Yasutaka Yanagi 5Yuta Kamiya 33Kazunari Ichimi 22Ryo Takeuchi 7Kohei Kawakami 21Kaito Fujii 3Hiroto Iwabuchi 19Noah Kenshin Browne 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael SkibbeTakashi Kiyama
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
- Hiroshima SanfrecceFagiano Okayama
- 9Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 11Sút Phạt10
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 500Số đường chuyền287
-
- 80%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 33Ném biên20
-
- 16Cản phá thành công16
-
- 2Thử thách10
-
- 27Long pass21
-
- 118Pha tấn công85
-
- 67Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T T B |
3 | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T H H H B |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H T B T T |
10 | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T B B H T |
11 | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B T T |
12 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
13 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
14 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
19 | Yokohama Marinos | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H H B B |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản